Báo giá văn phòng phẩm tổng hợp mới nhất của Tiên Tiến
Đây là danh sách văn phòng phẩm được liệt kê báo giáo từng sản phẩm từng mục hàng để bạn dễ dàng lựa chọn. Từ bút bi thiên long, bút xoá thiên long, giấy in A4, Giấy in A3, đến các dụng cụ văn phòng phẩm, kéo, dập ghim, đục lỗ...
BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM - VĂN PHÒNG PHẨM TRỌN GÓI TIÊN TIẾN
BẢNG GIÁ DANH MỤC VĂN PHÒNG PHẨM CÁC LOẠI ĐẦY ĐỦ MỚI NHẤT CỦA TIÊN TIẾN
(Cập nhật bởi Văn phòng phẩm trọn gói Tiên Tiến)
Cảm ơn Bạn đã quan tâm đến Văn phòng phẩm trọn gói Tiên Tiến
Văn phòng phẩm Tiên Tiến đã cung cấp văn phòng phẩm trọn gói từ năm 2001
Chúng tôi hướng đến sự chuyên nghiệp trong phục vụ và sự nhiệt tình trong hỗ trợ các doanh nghiệp
Chia sẻ với Bạn thông tin về Văn phòng phẩm Tiên Tiến qua Profile rút gọn của Tiên Tiến
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
NẾU BẠN MUỐN NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY CÓ NHỮNG ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CHO DOANH NGHIỆP SỬ DỤNG THƯỜNG XUYÊN - BÁO GIÁ BÁN BUÔN CHO DOANH NGHIỆP ( FILE EXCEL - DOWNLOAD BÁO GIÁ MỚI NHẤT )
BẠN BẤM ĐĂNG KÝ NHẬN LUÔN TẠI ĐÂY
ĐĂNG KÝ NHẬN - DOWNLOAD - BẤM TẠI ĐÂY
(Vì tránh trường hợp các bên nhận báo giá vì nhiều mục đích khác nhau không phải là mục đích hợp tác, nên Tiên Tiến phải thông qua bước ghi nhận thông tin nhằm phục vụ Bạn tốt hơn)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Dưới đây là Báo giá tổng hợp của Văn phòng phẩm Tiên Tiến
Bạn muốn được tư vấn sản phẩm, cách giao hàng, cách nhận đơn hàng
Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn để bạn dễ dàng sử dụng văn phòng phẩm
Bạn hãy call trực tiếp đến số cố định của Tiên Tiến : 024 35146200
Hoặc số Hotline của Tiên Tiến: 0983213 678
Bạn có thể liên hệ trực tiếp để nhận báo giá theo danh mục của Bạn
Mục đích để bạn chọn dễ dàng hơn, tính hợp lý trong chi phí văn phòng phẩm
Bạn có thể nhắn tin với Zalo - OA của Văn phòng phẩm Tiên Tiến để nhận những ưu đãi đặc biệt: https://zalo.me/vpptientien
----------------------------------
DANH MỤC VĂN PHÒNG PHẨM MANG TÍNH THAM KHẢO
( Bên dưới danh sách này là mẫu đăng ký nhận Báo giá theo file Excel - Báo giá bán buôn ưu đãi nhất, mới nhất cho Doanh nghiệp - Áp dụng sử dụng thường xuyên )
Lưu ý: Danh mục dài đến hơn 1.000 mặt hàng - Tiến đã rút gọn còn hơn 400 mặt hàng
Sẽ chia làm 4 phần để Bạn dễ đọc
PHẦN 1 - BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM
STT | NHÓM | DANH MỤC HÀNG HÓA | Đvt | MÔ TẢ | Đơn giá |
1 | BÌA GIẤY | Bìa giấy A3 ngoại bóng 2 mặt | Tập | 5 màu: Hồng; Trắng; Vàng; XD; XL | 90,500 |
2 | Bìa giấy A4 ngoại bóng 2 mặt | Tập | 5 màu: Hồng; Trắng; Vàng; XD; XL | 47,000 | |
3 | BÌA MICA |
Bìa mica A3 dày | Tập | Mica trong | 180,900 |
4 | Bìa mica A4 mỏng | Tập | Mica trong | 69,600 | |
5 | Bìa mica A4 dày | Tập | Mica trong | 82,800 | |
6 | GIẤY PHOTO A3 | Giấy photo A3 - đl70, Bãi bằng | Ream | - Khổ A3 (297 x 420mm) dl70gms; độ trắng 84; - 500 tờ/ ream |
129,100 |
7 | Giấy photo A3 - đl70, IK Plus | Ream | - Khổ A3 (297 x 420mm) dl70gms; - Giấy trắng, đẹp; 500 tờ/ ream |
150,000 | |
8 | Giấy photo A3 - đl70, Supree | Ream | - Khổ A3 (297 x 420mm) dl70gms; - Giấy trắng, đẹp; 500 tờ/ ream |
150,000 | |
9 | Giấy photo A3 - đl70, DoubleA | Ream | - Giấy in cao cấp; đẹp - Khổ A3 (297 x 420mm) dl70gms; - 500 tờ/ ream |
168,300 | |
10 | Giấy photo A3 - đl80, Supree | Ream | - Khổ A3 (297 x 420mm) dl80gms; - Giấy trắng, đẹp; 500 tờ/ ream |
164,400 | |
11 | GIẤY PHOTO A4 | Giấy photo A4 - đl70, Double A | Ream | - Giấy in chất lượng cao, được sản xuất từ bột cây keo không pha hóa chất tẩy trắng nên giấy có độ trắng tự nhiên. - Bề mặt giấy đanh mịn - Khổ A4 (210 x 297mm); đl70gms-độ trắng 90 - 500 tờ/ ream |
84,500 |
12 | Giấy photo A4 - đl70, Bãi Bằng vỏ hồng ( 70/84 ) | Ream | - Giấy in có màu trắng kem - Khổ A4 (210 x 297mm); đl70gms-độ trắng 84 - 500 tờ/ ream |
60,200 | |
13 | Giấy photo A4, đl70gsm, Pagi màng co | Ream | - Giấy in chất lượng cao, dùng cho mọi loại máy in. - Khổ A4 (210 x 297mm); đl70gms-độ trắng 90 - 500 tờ/ ream |
67,400 | |
14 | Giấy photo A4 - đl70, Quality | Ream | nt | 70,100 | |
15 | Giấy photo A4, đl70gsm, Cleverup | Ream | nt | 70,100 | |
16 | Giấy photo A4, đl70gsm, IK Plus | Ream | nt | 71,800 | |
17 | Giấy photo A4, đl70gsm, Supree | Ream | nt | 71,800 | |
18 | Giấy photo A4, đl70gsm, Paper One | Ream | nt | 75,000 | |
19 | Giấy photo A4, đl80gsm, Supree | Ream | nt | 79,400 | |
20 | Giấy photo A4, đl80gsm, Paper One | Ream | nt | 90,500 | |
21 | Giấy photo A4, đl80gsm, Double A | Ream | - Giấy in chất lượng cao, được sản xuất từ bột cây keo không pha hóa chất tẩy trắng nên giấy có độ trắng tự nhiên. - Bề mặt giấy đanh mịn - Khổ A4 (210 x 297mm); đl80gms-độ trắng 90 - 500 tờ/ ream |
102,600 | |
22 | GIẤY PHOTO A5 |
Giấy photo A5 - Bãi Bằng, ĐL70gms | Ream | Khổ A5 (148x210) dl70/84 | 31,500 |
23 | Giấy photo A5 -Pagi màng co, ĐL70gms | Ream | Khổ A5 (148x210) dl70/90 | 33,100 | |
24 | Giấy photo A5 - Supree, ĐL70gms | Ream | Khổ A5 (148x210) dl70/90 | 36,000 | |
25 | Giấy photo A5 - Double A, ĐL70gms | Ream | Khổ A5 (148x210) dl70/90 | 43,600 | |
26 | GIẤY PHOTO MÀU |
Giấy photo A3 màu | Ream | - Giấy photo mầu A3 dl80gsm - Giấy dầy đẹp; 500 tờ/ream. - Màu sắc: vàng; xanh; hồng |
212,900 |
27 | Giấy photo A4 màu | Ream | - Giấy photo mầu A4 dl80gsm - Giấy dầy đẹp; 500 tờ/ream. - Màu sắc: vàng; xanh; hồng |
104,800 | |
28 | GIẤY IN ẢNH | Giấy in ảnh Couche A4 bóng 2 mặt Kim Mai; đl260 | Tập | - Khổ giấy A4; dl260; bóng 2 mặt | 96,000 |
29 | Giấy in ảnh Couche A4 bóng 2 mặt Kim Mai; đl300 | Tập | - Khổ giấy A4; dl300; bóng 2 mặt | 102,600 | |
30 | Giấy in ảnh Epson A4 bóng 1 mặt; đl115 | Tập | 100 tờ/ tập; đl115 | 76,200 | |
31 | Giấy in ảnh Epson A4 bóng 1 mặt; đl135 | Tập | 100 tờ/ tập; đl135 | 81,600 | |
32 | Giấy in ảnh Epson A4 bóng 1 mặt; đl180 | Tập | 50 tờ/ tập; đl180 | 55,800 | |
33 | Giấy in ảnh Epson A4 bóng 1 mặt; đl230 | Tập | 20 tờ/ tập; đl230 | 39,700 | |
34 | Giấy in ảnh Epson A4 bóng 1 mặt; đl230 | Tập | 50 tờ/ tập; đl230 | 69,600 | |
35 | GIẤY NOTE | Giấy giao việc 1.5 x 2" | Tập | - Dùng để ghi chú 1 cách dễ dàng, nhỏ gọn thuận tiện cho việc mang theo mọi lúc mọi nơi. - 100 tờ/ tập; 5.1 x 3.8cm |
4,900 |
36 | Giấy giao việc 3" x 2" | Tập | 100 tờ/ tập; 7.6 x 5.1cm | 7,300 | |
37 | Giấy giao việc 3" x 3" | Tập | 100 tờ/ tập; 7.6 x 7.6cm | 11,100 | |
38 | Giấy giao việc 3" x 4" | Tập | 100 tờ/ tập; 10.2 x 7.6cm | 13,300 | |
39 | Giấy giao việc 3" x 5" | Tập | 100 tờ/ tập; 12.7 x 7.6cm | 16,100 | |
40 | Giấy giao việc 4" x 6" | Tập | 100 tờ/ tập; 15.2 x 10.2cm | 25,500 | |
41 | GIẤY ÉP PLASTIC | Giấy ép plastic A3 trung | Tập | - Chất liệu nhựa dẻo, trong suốt khổ A3 (310x426mm) độ dày 80Mic | 196,300 |
42 | Giấy ép plastic A3 dầy | Tập | - Chất liệu nhựa dẻo, trong suốt khổ A3 (310x426mm) độ dày 125Mic - Thực hiện cho việc ép ảnh, quảng cáo, ép các loại giấy tùy thân, giấy tờ quan trọng... |
314,300 | |
43 | Giấy ép plastic A4 trung | Tập | - Khổ A4 (220 x 315mm) - Độ dày 80 mic tương đương 1,1kg/ tập |
137,900 | |
44 | Giấy ép plastic A4 dầy | Tập | - Khổ A4 (220 x 315mm) - Độ dày 125 mic |
165,400 | |
45 | GIẤY DECAL | Giấy dán trắng Tomy cỡ 99 | Tập | - Là loại giấy decal chia thành nhiều miếng dính nhỏ, có lớp keo tự dính - Khổ A5; 96 miếng/tờ (3.1x0.7cm/miếng) |
12,800 |
46 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 100 | Tập | 8 miếng/tờ (9.6x3.7cm/miếng) | 12,800 | |
47 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 101 | Tập | 6 miếng/tờ (9.6x5cm/miếng) | 12,800 | |
48 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 102 | Tập | 12 miếng/tờ (5.2x4.7cm/miếng) | 12,800 | |
49 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 103 | Tập | 12 miếng/tờ (6.2x3.6cm/miếng) | 12,800 | |
50 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 104 | Tập | 14 miếng/tờ (7.8x2.5cm/miếng) | 12,800 | |
51 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 105 | Tập | 30 miếng/tờ (3.7x2.5cm/miếng) | 12,800 | |
52 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 106 | Tập | 42 miếng/tờ (2.5x2.5cm/miếng) | 12,800 | |
53 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 107 | Tập | 30 miếng/tờ (5x1.7cm/miếng) | 12,800 | |
54 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 108 | Tập | 40 miếng/tờ (3.6x1.9cm/miếng) | 12,800 | |
55 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 109 | Tập | 55 miếng/tờ (3.7x1.2cm/miếng) | 12,800 | |
56 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 110 | Tập | 72 miếng/tờ (2.1x1.6cm/miếng) | 12,800 | |
57 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 111 | Tập | 84 miếng/tờ (2.1x1.4cm/miếng) | 12,800 | |
58 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 112 | Tập | 144 miếng/tờ (2x0.8cm/miếng) | 12,800 | |
59 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 113 | Tập | 128 miếng/tờ (1.8x1cm/miếng) | 12,800 | |
60 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 115 | Tập | 120 miếng/tờ (Miếng dán hình tròn; phi14/miếng) | 12,800 | |
61 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 116 | Tập | 80 miếng/tờ (Miếng dán hình tròn; phi18/miếng) | 12,800 | |
62 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 117 | Tập | 48 miếng/tờ (Miếng dán hình tròn; phi23/miếng) | 12,800 | |
63 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 118 | Tập | 30 miếng/tờ (Miếng dán hình tròn; phi3/miếng) | 12,800 | |
64 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 119 | Tập | 2 miếng/tờ (15.7x9.2cm/miếng) | 12,800 | |
65 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 120 | Tập | 2 miếng/tờ (12.1x8.1cm/miếng) | 12,800 | |
66 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 121 | Tập | 10 miếng/tờ (7.7x3.6cm/miếng) | 12,800 | |
67 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 122 | Tập | 16 miếng/tờ (8.5x1.7cm/miếng) | 12,800 | |
68 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 123 | Tập | 72 miếng/tờ (2.9x1cm/miếng) | 12,800 | |
69 | Giấy dán trắng Tomy cỡ 124 | Tập | 15 miếng/tờ (5.2x3.8cm/miếng) | 12,800 | |
70 | Giấy dán trắng khổ A4, đế vàng | Tập | - Là dạng decal có 1 mặt trắng bóng để in; 1 mặt phủ keo để dán - Giấy trắng mịn. Có độ bám dính rất tốt và kháng nước - Khổ A4 đl70; Đế vàng |
100,400 | |
71 | Giấy dán trắng khổ A4, đế xanh | Tập | - Bề mặt giấy trắng, mặt nhám sần, có phủ keo để dán. - Khổ A4 đl70 ; Đế xanh |
90,500 | |
72 | BÚT BI - BÚT BI NƯỚC | Bút dính bàn đôi | Bộ | Nét 0.7mm; Xanh xanh; Xanh đen | 19,900 |
73 | Bút bi 4 màu MG | Chiếc | - Bút có 4 ngòi tương đương với 4 màu mực: đỏ; xanh dương; đen; xanh lá '- Nét 0,7mm |
23,300 | |
74 | Bút bi Thiên Long 023 | Chiếc | Nét 0.8mm; xanh/đen/đỏ | 5,200 | |
75 | Bút bi Thiên Long 025 | Chiếc | Nét 0.8mm; xanh/đen/đỏ | 5,800 | |
76 | Bút bi Thiên Long 027 | Chiếc | Nét 0.5mm; xanh/đen/đỏ | 4,000 | |
77 | Bút bi Thiên Long 036 | Chiếc | Nét 0.7mm; xanh/đen/đỏ | 12,200 | |
78 | Bút bi Thiên Long 079 | Chiếc | Nét 0.5mm; xanh/đen/đỏ | 5,100 | |
79 | Bút bi Thiên Long FO-024 | Chiếc | Nét 0.7mm; xanh/đen/đỏ | 4,800 | |
80 | Bút bi LINC Glycer | Chiếc | Nét 0.7mm; viết siêu trơn ; 3 màu: xanh, đỏ, đen | 6,100 | |
81 | Bút bi bấm Cello Comfort | Chiếc | Nét 0.7mm; có đệm cao su chống trơn trượt; 3 màu: xanh, đỏ, đen | 6,100 | |
82 | Bút bi bấm Cello Topball | Chiếc | Gài thép; nét 0.7mm; viết siêu trơn ; 3 màu: xanh, đỏ, đen | 12,200 | |
83 | Bút bi bấm M&G TR3 | Chiếc | Nét 0.7mm; xanh/đỏ/đen | 6,100 | |
84 | Bút Gel Chữ A E114 | Chiếc | - Nét 0,5mm; Bút có nắp cài; thiết kế tay cầm đệm cao su mềm mại vừa giúp bạn giữ bút chắc tay vừa không làm đau hay tê cứng các ngón tay khi sử dụng lâu. - Màu sắc: xanh; đen; đỏ; tím |
4,500 | |
85 | Bút bi nước Thiên Long Gel 08 | Chiếc | Nét 0.5mm; xanh/tím/đỏ/đen | 9,200 | |
86 | Bút bi nước Pentel BL107C | Chiếc | - Bút có thiết kế đầu bấm và có quay cài - Mực gel trơn, mịn, nhanh khô - Nét 0.7mm; 3 màu: xanh, đen, đỏ |
33,100 | |
87 | Bút bi nước Pentel BL417 | Chiếc | - Thiết kế dạng nắp đậy; - Mực gel trơn, mịn, nhanh khô - Nét 0.7mm; 3 màu: xanh, đen, đỏ - Sử dụng ruột bút thay thế LR7 |
29,900 | |
88 | Bút bi nước Line Executive | Chiếc | Nắp cài thép; nét 0.5mm; xanh/đỏ/đen | 11,700 | |
89 | Bút bi nước MG-AGP11535 | Chiếc | Nét 0,5mm; bút dạng gel; xanh/đỏ/đen | 16,600 | |
90 | Bút bi nước bấm MG-GP1163 | Chiếc | Nét 0,5mm; bút dạng gel; xanh/đỏ/đen | 15,000 | |
91 | BÚT DẠ KIM - BÚT KÝ | Bút dạ kim UNI UB-150, chính hãng | Chiếc | - Viết ký thuận tiện, nắp đậy, nhìn rõ lượng mực trong thân - Nét 0.5mm; Mực gel; 3 màu: xanh, đen, đỏ. |
43,600 |
92 | Bút ký Pentel BL77, nét 0.7, dạng bấm | Chiếc | - Thân bút được thiết kế chắn chắn; dạng bấm - Mực gel trơn, mịn, nhanh khô - Nét 0.7mm; 3 màu: xanh, đen, đỏ |
49,700 | |
93 | Bút ký Pentel BL57, nét 0.7 | Chiếc | - Thân bút được thiết kế chắn chắn; có nắp đậy - Mực gel trơn, mịn, nhanh khô - Nét 0.7mm; 3 màu: xanh, đen, đỏ - Sử dụng ruột bút thay thế LR7 |
51,900 | |
94 | Bút ký Pentel BL60, nét 1.0 | Chiếc | - Thân bút được thiết kế chắn chắn; có nắp đậy - Mực gel trơn, mịn, nhanh khô - Nét 1.0mm; 3 màu: xanh, đen, đỏ - Sử dụng ruột bút thay thế LR10 |
51,900 | |
95 | BÚT NHỚ DÒNG | Bút nhớ dòng Thiên Long HL03 | Chiếc | - Bút dùng để làm nổi bật những đầu mục công việc cần lưu ý; - HL03 có 2 đầu bút: Một đầu nhỏ và một đầu lớn, giúp đa dạng nét viết. - Đầu bút nhỏ tròn 0.6mm và đầu bút dẹt lớn 4mm. - 5 màu: cam; hồng; vàng; xanh lá; xanh biển |
9,500 |
96 | Bút nhớ dòng TL-FO.HL02 | Chiếc | - Bút dùng để làm nổi bật những đoạn văn bản cần lưu ý hay những đầu mục công việc cần thực hiện gấp; - Thân bút dẹt; - Đầu bút dạng vát xéo, nét 5mm; - Màu sắc tươi sáng, phản quang tốt; - 5 màu: cam; hồng; vàng; xanh lá; xanh biển |
12,200 | |
97 | Bút nhớ dòng Steadtler | Chiếc | - Bút dùng để làm nổi bật những đầu mục công việc cần lưu ý; - Thân bút dẹt; - Đầu bút dạng vát xéo, nét từ 1-5mm; - Màu sắc tươi sáng, phản quang tốt; - 7 màu: cam; đỏ hồng; tím vàng; xanh lá; xanh biển |
23,800 | |
98 | BÚT: DẠ DẦU - DẠ KÍNH - VIẾT BẢNG & XÓA BẢNG | Bút dạ dầu Thiên Long PM09 | Chiếc | - Thân bút lớn, kiểu dáng hình trụ, dễ cầm - Bút sử dụng cả 2 đầu: một đầu tròn nét nhỏ (0.8mm), một đầu hình chữ nhật nét to ( 6.0mm) - Sử dụng phù hợp trên CD-R, DVD-R, giấy, kính, sứ, gỗ.. - Mực không xóa được; Có 3 mầu: đen; đỏ; xanh |
11,100 |
99 | Bút dạ kính Deli 2 đầu xanh | Chiếc | - Thiết kế hai đầu, đầu mảnh có thể dùng để viết, đầu to có thể dùng để đánh dấu - Nét: 0,5mm và 1,0mm - Bút không xóa được |
13,900 | |
100 | Bút dạ kính TLong PM-04 | Chiếc | - Đầu bút dạng nắp đậy; sử dụng cả 2 đầu, kiểu dáng thon nhỏ - Đầu tròn có nét là 0,4 mm ,đầu dẹp bút có nét mực là 1,0 mm; 3 màu: xanh, đen, đỏ - Chuyên ghi lên đĩa; gỗ; bề mặt kim loại… |
11,700 | |
101 | Bút viết bảng TL-WB02; thân nhỏ | Chiếc | Nét 1.1mm; 3 màu: xanh, đỏ, đen | 8,300 | |
102 | Bút viết bảng TL-WB03 màu xanh | Chiếc | Nét 2.5mm; 3 màu: xanh, đỏ, đen | 10,800 | |
103 | Xóa bảng thường | Chiếc | - Kích cỡ: 120x150mm - Phần vải lau được làm từ vải - Tay cầm bằng nhựa |
8,300 | |
104 | Xóa bảng đẹp | Chiếc | - Kích cỡ: 105x45x35mm - Phần vải lau được làm từ mút mềm giúp lau sạch mọi vết bút viết trên bảng và hạn chế tình trạng bụi phấn rơi vãi lung tung. - Tay cầm được làm từ nhựa cứng chắc chắn |
21,600 |
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
NẾU BẠN MUỐN NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY CÓ NHỮNG ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CHO DOANH NGHIỆP SỬ DỤNG THƯỜNG XUYÊN - BÁO GIÁ BÁN BUÔN CHO DOANH NGHIỆP ( FILE EXCEL - DOWNLOAD BÁO GIÁ MỚI NHẤT )
BẠN BẤM ĐĂNG KÝ NHẬN LUÔN TẠI ĐÂY
ĐĂNG KÝ NHẬN - DOWNLOAD - BẤM TẠI ĐÂY
(Vì tránh trường hợp các bên nhận báo giá vì nhiều mục đích khác nhau không phải là mục đích hợp tác, nên Tiên Tiến phải thông qua bước ghi nhận thông tin nhằm phục vụ Bạn tốt hơn)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
PHẦN 2 - BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TIÊN TIẾN
STT | NHÓM | DANH MỤC HÀNG HÓA | Đvt | MÔ TẢ | Đơn giá |
105 | BÚT CHÌ - GỌT CHÌ - TẨY CHÌ | Bút chì khúc Thiên Long PC09 | Chiếc | Ruột 11 khúc | 4,500 |
106 | Bút chì Deli C037-2B, có tẩy | Chiếc | Độ đậm 2B; Chất liệu gỗ mềm, ngòi nhỏ | 3,100 | |
107 | Bút chì Staedtler 2B-134, Yellow; tẩy | Chiếc | Độ cứng 2B, thân vàng, có tẩy | 4,500 | |
108 | Bút chì Staedtler Noris-120; 2B | Chiếc | Độ cứng 2B, thân vàng sọc đen; không tẩy | 16,600 | |
109 | Bút chì Staedtler Noris-120; HB | Chiếc | Độ cứng HB, thân vàng sọc đen; không tẩy | 16,600 | |
110 | Bút chì kim Pentel A125; nét 0.5 | Chiếc | Bút bấm; Nét 0.5mm | 32,100 | |
111 | Bút chì kim Pentel A255; nét 0.5 | Chiếc | Bút bấm; Nét 0.5mm; Vỏ bút bằng cao su | 37,500 | |
112 | Bút chì kim Staedtler 77705 - thân nhựa | Chiếc | - Bút chì kim học sinh, văn phòng. Dùng lõi chì 0.5mm, thân nhiều mầu sắc trẻ trung cho bạn lựa chọn. '- Có tảy tích hợp đuôi bút |
34,800 | |
113 | Bút chì kim Staedtler 77707 - thân nhựa | Chiếc | - Bút chì kim học sinh, văn phòng. Dùng lõi chì 0.7mm, thân nhiều mầu sắc trẻ trung cho bạn lựa chọn. '- Có tảy tích hợp ở đuôi bút |
34,800 | |
114 | Bút chì kim Staedtler 77509 - thân thép | Chiếc | Bút bấm, nét 0.9 | 130,100 | |
115 | Gọt chì nhựa Deli | Chiếc | - Gọt chì thân nhựa; nhiều màu sắc/ hộp - Hai cạnh của gọt chì có rãnh khía giúp cầm chắc chắn |
5,100 | |
116 | Gọt chì Deli 554 | Chiếc | - Được thiết kế hình tròn với mầu sắc nổi bật. - Kích cỡ: 48.5(d)x45(r)x25(c) mm; - Có hộc đựng vỏ bào |
13,300 | |
117 | Gọt chì Deli 557 | Chiếc | - Gọt có thiết kế hình chú heo xinh xắn; - Kích cỡ: 4.5x3.5cm; - Có hộc đựng vỏ bào |
14,400 | |
118 | Gọt chì sắt Steadler | Chiếc | - Gọt chữ nhật mini; - Kích cỡ: 30x18x10mm |
26,500 | |
119 | Tẩy chì Plus WH-36460, nhỏ | Viên | - Kích cỡ: 4,4x1,7cm | 5,300 | |
120 | Tẩy chì Staedtler 526-B40, nhỏ (3.3x1.6) | Viên | - Viên nhỏ (3,3x1,6cm) - Màu trắng | 10,500 | |
121 | Tẩy chì Staedtler 526 B20 to | Viên | - Viên to đại (8x12cm) - Màu trắng; tảy sạch; ít bụi. |
22,700 | |
122 | BÚT XÓA - BĂNG XÓA | Băng xóa Plus to (WH-105) / 5mm x 12m | Chiếc | - Bút xóa dạng băng dán nên có thể xóa dễ dàng trên giấy; không ảnh hưởng đến việc scan hay fax - Là dạng xóa khô nên có thể ghi đè lên ngay khi xóa - Có ruột băng thay thế - Chiều dài băng 12m; độ rộng băng 5mm |
24,300 |
123 | Băng xóa Plus nhỏ (WH-505) / 5mm x 7m | Chiếc | - Bút xóa dạng băng dán nên có thể xóa dễ dàng trên giấy; không ảnh hưởng đến việc scan hay fax - Là dạng xóa khô nên có thể ghi đè lên ngay khi xóa - Chiều dài băng 6m; độ rộng băng 5mm |
19,900 | |
124 | Bút xoá TL - CP02, đầu sắt | Chiếc | - Kiểu dáng thân dẹt; - Đầu bút bằng kim loại có lò xo đàn hồi tốt. - Dung tích: 12ml/bút |
26,500 | |
125 | Bút xoá TL - CP05, đầu sắt | Chiếc | - Kiểu dáng thân tròn nhỏ; - Đầu bút bằng kim loại có lò xo đàn hồi tốt. - Dung tích: 7ml/bút |
19,900 | |
126 | RUỘT: BÚT BI - BÚT CHÌ - BĂNG XÓA |
Ruột bút bi Thiên Long 027 | Chiếc | - Ruột dùng thay cho bút bi TL-027 - Đầu bi : 0,5mm |
2,300 |
127 | Ruột Bút bi Pentel BL57 | Chiếc | - Ruột dùng thay cho bút Pentel BL57, bút ký Pentel K600, bút ký Pentel K611. - Đầu bi : 0,7mm |
28,700 | |
128 | Ruột bút bi Pentel BL60 | Chiếc | - Ruột dùng thay cho bút ký Pentel BL 60. - Đầu bi : 1,0mm |
28,700 | |
129 | Ruột chì kim Uni nét 0.5 | Tub | - Độ cứng: 2b; nét 0,5mm | 12,800 | |
130 | Ruột chì kim Staedtler | Tub | - Dùng để thay thế cho bút chì kim Staedtler 775 và 779 | 40,900 | |
131 | Ruột băng xóa Plus lớn (5mm x 12m) white | Chiếc | - Dùng để thay thế cho băng xóa Plus lớn. | 18,800 | |
132 | BĂNG DÍNH - CẮT BĂNG DÍNH | Băng dính giấy 2 cm | Cuộn | - Làm bằng chất liệu giấy kếp hợp với lớp keo cao su hòa tan trên một mặt. - Băng dính giấy bề mặt giấy viết được, thường dùng dán lên các vật dụng và ghi chú thông tin cần thiết. |
5,400 |
133 | Băng dính giấy 5 cm | Cuộn | - Làm bằng chất liệu giấy kếp hợp với lớp keo cao su hòa tan trên một mặt. - Băng dính giấy bề mặt giấy viết được, thường dùng dán lên các vật dụng và ghi chú thông tin cần thiết. |
13,300 | |
134 | Băng dính Simili 3 cm | Cuộn | - Kết cấu băng dính gồm một mặt là màng dày dặn, có độ dẻo dai, khó rách hơn các loại băng dính thông thường. - Một mặt là lớp keo có độ bám dính cao - Dùng phổ biến trong các nhà in, văn phòng, trường học… dùng để dán gáy, dán bìa |
11,700 | |
135 | Băng dính Simili 5 cm | Cuộn | nt | 15,500 | |
136 | Băng dính Simili 7 cm | Cuộn | nt | 22,100 | |
137 | Băng dính văn phòng 2 cm | Cuộn | Băng dính trong nhỏ văn phòng | 3,100 | |
138 | Băng dính xốp 2 mặt 2cm | Cuộn | - Có độ dính cao; 2 mặt dính chắc. - Dùng được trên nhiều vật liệu khác nhau. - Màu sắc: xanh; vàng; đen |
10,000 | |
139 | Băng dính xốp 2 mặt 5cm | Cuộn | nt | 24,300 | |
140 | Băng dính 2 mặt 0.5cm | Cuộn | - Là loại băng keo có độ bám dính tốt, dai và được ứng dụng nhiều trong ngành quảng cáo; - Khi tháo gỡ không để lại keo trên bề mặt - Có thể sử dụng trên bề mặt kim loại; gỗ; gương kính - Màu sắc: Trắng |
2,000 | |
141 | Băng dính 2 mặt 1 cm | Cuộn | nt | 2,600 | |
142 | Băng dính 2 mặt 2 cm | Cuộn | nt | 4,500 | |
143 | Băng dính 2 mặt 5 cm | Cuộn | nt | 13,300 | |
144 | Băng dính trong / đục 5cm 60Y | Cuộn | nt | 15,500 | |
145 | Băng dính trong / đục 5cm 150Y | Cuộn | - Sử dụng phổ biến trong quá trình đóng gói hàng hóa với những tính năng cơ bản như độ đàn hồi cao, độ dính tốt và khả năng chịu những lực tác động rất lớn. - Băng trong: mầu trắng or vàng trong. - Băng đục: màu nâu đất ( đục ) |
28,700 | |
146 | Băng dính trong / đục 5cm 200Y | Cuộn | nt | 34,300 | |
147 | Băng dính trong 7 cm dày | Cuộn | nt | 36,000 | |
148 | Cắt Băng dính để bàn 1 lõi 2 cm (2001) | Chiếc | Là sản phẩm để bàn có 1 lõi: - Sử dụng cho băng dính lõi nhỏ 2cm |
35,300 | |
149 | Cắt Băng dính để bàn 2 lõi 2 cm (2002) | Chiếc | Là sản phẩm để bàn có 2 lõi: - 1 lõi cắt băng dính bản 2cm vòng nhỏ - 1 lõi cắt băng dính bản 2cm vòng to ( có thể tháo rời) - Kích thước: (7,5x16,5)cm; Cao 9cm |
49,700 | |
150 | Cắt Băng dính sắt cầm tay 5cm | Chiếc | - Là sản phẩm cắt băng dính cầm tay sử dụng cho băng dính bản rộng 5cm tối đa 120y - Thường sử dụng cho nhân viên giao hàng, đóng gói hàng hóa - Lưỡi cắt hình răng cưa được làm từ kim loại, tay cầm được phun sơn tĩnh điện. |
34,800 | |
151 | Cắt Băng dính sắt cầm tay 6cm | Chiếc | - Dùng cắt băng keo bản rộng 6cm 80Ya,100ya. - Lưỡi cắt hình răng cưa được làm từ kim loại sắc bén, có độ bền cao, không gỉ sét, không độc hại . |
34,800 | |
152 | CHIA FILE - PHÂN TRANG | Chia file giấy 10 màu | Bộ | 10 mầu giấy | 7,800 |
153 | Chia file giấy số 1-12 màu | Bộ | 12 màu giấy có số | 14,400 | |
154 | Chia file giấy số 1-16 màu | Bộ | 16 màu giấy có số | 23,300 | |
155 | Chia file nhựa Plus 85-V02 (12 tờ; 6 màu) | Tập | - Được làm bằng nhựa bền đẹp; chống thấm nước - Mép trái có đục 2 lỗ để có thể cài chung với các tài liệu khác. Giúp phân biệt chứng từ rõ ràng, khoa học. |
33,100 | |
156 | Chia file nhựa 10 màu | Bộ | 10 màu nhựa | 10,500 | |
157 | Chia file nhựa số 1-12 màu | Bộ | 12 màu nhựa có số | 11,700 | |
158 | Chia file nhựa số 1-31 | Bộ | Có 31 lá nhựa tương đương 31 màu đánh số từ từ 1 đến 31 | 45,300 | |
159 | Phân trang giấy 4 màu | Tập | 1.4 x 7.5cm; 100 tờ/ màu; 4 màu/ tập | 13,900 | |
160 | Phân trang giấy 5 màu (5x1.5cm) Deli | Tập | - Gồm 5 mầu, mỗi mầu là 1 khối giấy - 100tờ/màu/ (1,5×5)cm x 5 màu |
21,000 | |
161 | Phân trang-giấy 5 màu (5x1,2cm) Pronoti | Tập | - Gồm 5 mầu, mỗi mầu là 1 khối giấy - 100tờ/màu/ (1,2×5)cm x 5 màu - Dùng để phân trang; đánh dấu các trang cần ghi chú |
15,500 | |
162 | Phân trang nilon 5 màu (4.2 x 1.5cm) - thường | Tập | 5 x 20 tờ | 13,900 | |
163 | Phân trang nilon 5 màu Pronoti, 1.2x4.5cm | Tập | 5 x 20 tờ | 16,600 | |
164 | Phân trang nilon 5 màu Deli (4.5 x 1.2cm) | Tập | - 20 miếng dán hình mũi tên/ tập - Sản phẩm có độ bền, dai, chất liệu nilon có bề mặt nhám, bám mực tốt. |
19,900 | |
165 | Phân trang nilon 5 màu PleasSign | Tập | 5 x 20 tờ; 2.5x4.3cm | 26,500 | |
166 | Phân trang nilon hiệu 3M-Sign here (2.54x4.3cm ) | Tập | - 50 miếng dán nhựa/ vỉ - Thiết kế đẹp, chuyên nghiệp - Mỗi miếng dán nilon có thể bóc và dán lại nhiều lần mà không để lại keo trên bề mặt giấy - Có thể viết ghi chú trên bề mặt miếng dán |
50,800 | |
167 | CẶP TRÌNH KÝ | Cặp trình ký nhựa thường | Chiếc | - Trình ký 2 mặt nhựa - Chất liệu: bìa cứng chắc, Simili bọc ngoài - Màu sắc: xanh dương |
22,100 |
168 | Cặp trình ký 2 mặt da thường | Chiếc | - 2 Mặt nhựa PVC - Màu sắc: xanh; đỏ |
33,100 | |
169 | Cặp trình ký 2 mặt da dày đẹp | Chiếc | - 2 mặt da cao cấp. Khóa làm bằng inox chống gỉ, bền. - Mặt trong có lỗ cài bút và ngăn để card visit. - Kích thước: 21,5x31,5cm - Màu sắc: xanh; đen; đỏ |
90,500 | |
170 | Cặp trình ký 2 mặt da Deli | Chiếc | - 2 Mặt nhựa dày, chắc chắn, đẹp - Chất liệu: nhựa dẻo PP cao cấp, vỏ bìa cứng ; gọng sắt - Màu sắc: xanh; đen |
121,300 | |
171 | Cặp trình ký đơn mica A4 | Chiếc | '- 1 mặt, nhựa trong | 36,000 | |
172 | Cặp trình ký đơn nhựa A4 | Chiếc | - | 23,300 | |
173 | DẬP GHIM | Dập ghim số 10 KW-Trio 5270 | Chiếc | - Thiết kế cầm tay, thân inox; 1,5x9cm - Sử dụng đạn ghim số 10 - Dập tối đa 16 tờ |
32,100 |
174 | Dập ghim số 10 Plus 10E | Chiếc | - Thiết kế cầm tay (2x9,5cm), thân nhưa, lực bấm nhẹ - Sử dụng đạn ghim số 10 - Dập tối đa 15 tờ |
34,300 | |
175 | Dập ghim số 10 Plus 10E + 02 ghim | Chiếc | - Có kèm thêm 2 hộp ghim | 41,400 | |
176 | Dập ghim số 10 Plus 10FE tính năng mới Pitahit | Chiếc | - Thiết kế cầm tay; Dập tối đa 20 tờ; - Hệ thống lò xo bấm ghim đàn hồi, cho lực bấm nhẹ, nhạy bén. Chứa 2 tép ghim/ngăn |
38,700 | |
177 | Dập ghim số 10 Deli 0251, kèm ghim | Chiếc | - Thiết kế nhỏ gọn; kiểu dáng cầm tay (2x10cm) - Sử dụng đạn ghim số 10; có kèm lõi ghim - Dập tối đa 15 trang; |
56,900 | |
178 | Dập ghim số 3 KW-5566 (24/6 & 26/6) | Chiếc | - Thiết kế cầm tay, thân inox; 125x 35x 44mm - Sử dụng đạn ghim 24/6 - Dập tối đa 25 tờ - Màu sắc: xanh; đen; đỏ |
59,100 | |
179 | Dập ghim xoay 3 chiều, Deli 414 (24/6 - 25 tờ) | Chiếc | - Dùng với ghim dập 24/6 hoặc 26/6 - Giúp đơn giản công việc dập chứng từ sổ sách nhờ khả năng xoay chiều |
86,700 | |
180 | Dập ghim xoay 3 chiều, Deli 333 (24/6; 26/6 - 25 tờ) | Chiếc | - Là dòng dập ghim cỡ trung, có khả năng xoay 3 chiều phù hợp bấm gáy tập, sổ sách - Sử dụng đạn ghim 24/6 và 26/6 - Dập tối đa 25 tờ |
97,100 | |
181 | Dập ghim trung Deli 391 (23/6 & 23/10) | Chiếc | - Là dòng dập ghim cỡ đại (5x24cm), sử dụng đạn ghim từ 23/6 đến 23/10 - Được sản xuất bằng thép chịu lực: - Dập tối đa 60 trang |
240,400 | |
182 | Dập ghim đại KW-Trio 50SA tối đa 100tr (23/6 --> 23/13) | Chiếc | - Là dòng dập ghim đại (6,5x28,8cm) có đế nặng, chắc. - Sản phẩm được thiết kế lò xo đàn hồi tốt, cho lực bấm nhẹ, bấm nhanh và chuẩn xác, không làm bung kim hay rách giấy. - Dập tối đa 100 trang giấy định lượng 80gsm; độ sâu dập gáy 7cm - Sử dụng đạn ghim từ số 23/6 đến 23/13 |
358,400 | |
183 | Dập ghim đại KW-Trio 50LA tối đa 240tr (23/6 --> 23/24) | Chiếc | - Là dòng dập ghim đại (8,5x28,8cm) có đế nặng, chắc. - Sản phẩm được thiết kế lò xo đàn hồi tốt, cho lực bấm nhẹ, bấm nhanh và chuẩn xác, không làm bung kim hay rách giấy. - Dập tối đa 240 trang giấy định lượng 80gsm; độ sâu dập gáy 7cm - Sử dụng đạn ghim từ số 23/6 đến 23/24 |
494,000 | |
184 | ĐỤC LỖ | Kìm đục lỗ 1 lỗ KW-Trio 97A0 | Chiếc | - Đục tối đa 8 tờ giấy 1 lần - Thân kim loại, dạng kìm bấm - Kích thước: 127 x 23 x 58mm |
40,900 |
185 | Đục lỗ PK203 (25 tờ) | Chiếc | - Thiết kế chất liệu nhựa với kiểu dáng đơn giản, gọn nhẹ - Khả năng bấm tối đa 25 tờ/ lần - Khoảng cách giữa 2 lỗ là 80mm |
65,100 | |
186 | Đục 2 lỗ KW-Trio 912 | Chiếc | - Thiết kế thân bằng chất liệu kim loại được sơn tĩnh điện chống trơn trượt. Kiểu dáng đơn giản, gọn nhẹ - Khả năng bấm tối đa 16 tờ - Kích thước: 106 x 58 x 57mm - Khoảng cách giữa 2 lỗ là 80mm |
86,700 | |
187 | Đục 2 lỗ Deli-105 | Chiếc | - Thiết kế chất liệu nhựa với kiểu dáng đơn giản, gọn nhẹ - Khả năng bấm tối đa 15 tờ/ lần - Khoảng cách giữa 2 lỗ là 80mm |
104,300 | |
188 | Đục 2 lỗ KW - Trio 978 | Chiếc | - Thiết kế thân bằng chất liệu kim loại được phủ lớp sơn tĩnh điện - Đục 2 lỗ tối đa 30 tờ - Khoảng cách giữa 2 lỗ là 80mm - Kích thước: 117 x 150 x 133mm |
118,100 | |
189 | Đục 2 lỗ Deli-0104 | Chiếc | - Khả năng bấm 35 tờ | 173,700 | |
190 | DAO - LƯỠI DAO | Dao trổ 1 lưỡi nhỏ, Deli (0,4x9x80mm) | Chiếc | - Dao 1 lưỡi nhỏ, kích cỡ lưỡi: 04x9x80mm; - Có thể thay lưỡi |
9,500 |
191 | Dao trổ 1 lưỡi to, Deli (0,5x18x100mm) | Chiếc | Lưỡi dao bản lớn, chắc chắn | 26,500 | |
192 | Dao trổ nhỏ 2 lưỡi SDI 0404 | Chiếc | 14x1.5x8cm; Kèm 2 lưỡi phụ | 14,400 | |
193 | Dao trổ to 3 lưỡi SDI 0423 | Chiếc | 16x2.5x10cm; Kèm 2 lưỡi phụ | 21,000 | |
194 | Dao trổ to 3 lưỡi chốt Deli | Chiếc | - Dao trổ to, kích cỡ lưỡi dao: 0,5x18x100mm - Lưỡi dao từ chất liệu hợp kim thép cao cấp cho độ bền, sắc - Dao gồm 3 lưỡi , có hộc chứa lưỡi dự phòng. - Khóa chốt an toàn khi không sử dụng. |
45,300 | |
195 | Lưỡi dao trổ nhỏ-1403 | Hộp | - Lưỡi dao bằng thép hợp kim không gỉ, phù hợp với dao trổ nhỏ - Kích thước: 10x1.8cm - Có thể thay vào dao tổ 0404 |
9,500 | |
196 | Lưỡi dao trổ to-1404 | Hộp | - Kích thước: 8x0.9cm - Có thể thay vào dao 0423 |
13,300 | |
197 | Lưỡi dao trổ đầu nhọn Deli 2015 | Hộp | - Kích thước: 9 x 0,4 x 70mm. Lưỡi vát 30 độ - Dùng để thay thế cho dao rọc giấy Deli 2034 |
15,500 | |
198 | Lưỡi dao trổ Deli nhỏ 2012 (0.4 x 9 x 80mm) | Hộp | - Kích thước: 9 x 0.4 x 80mm - Dùng thay vào Dao trổ nhỏ cán Inox Deli 2036 và Dao trổ nhỏ Deli 2031 |
16,600 | |
199 | KÉO | Kéo Deli EM600 - 17cm | Chiếc | Dài: 17cm; Cán cầm màu đen | 21,000 |
200 | Kéo Deli EM609 - 16cm | Chiếc | Dài: 16cm; Cán cầm màu đen | 19,900 | |
201 | Kéo Deli EM610 - 18cm | Chiếc | Dài: 18cm; Cán cầm màu đen | 25,500 | |
202 | Kéo Deli EM611 - 21cm | Chiếc | Dài: 21cm; Cán cầm màu đen | 34,800 | |
203 | Kéo cắt giấy Deli 6009 | Chiếc | Dài: 18cm ' Cán cầm có 2 màu: đen, đỏ |
32,600 | |
204 | Kéo cắt giấy Deli 6010 | Chiếc | Dài: 21cm ' Cán cầm có 2 màu: đen, đỏ |
44,100 | |
205 | Kéo cắt giấy Deli 6014 | Chiếc | Dài: 20cm ' Cán cầm có 2 màu: đen, vàng |
53,000 | |
206 | Kéo thủ công nhỏ, Deli 6023 | Chiếc | - Được bọc nhựa dọc từ tay cầm đến mũi kéo đảm bảo an toàn tối ưu cho đôi tay khi sử dụng. - Dài: 13cm; có 2 màu: xanh, vàng |
23,800 |
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
NẾU BẠN MUỐN NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY CÓ NHỮNG ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CHO DOANH NGHIỆP SỬ DỤNG THƯỜNG XUYÊN - BÁO GIÁ BÁN BUÔN CHO DOANH NGHIỆP ( FILE EXCEL - DOWNLOAD BÁO GIÁ MỚI NHẤT )
BẠN BẤM ĐĂNG KÝ NHẬN LUÔN TẠI ĐÂY
ĐĂNG KÝ NHẬN - DOWNLOAD - BẤM TẠI ĐÂY
(Vì tránh trường hợp các bên nhận báo giá vì nhiều mục đích khác nhau không phải là mục đích hợp tác, nên Tiên Tiến phải thông qua bước ghi nhận thông tin nhằm phục vụ Bạn tốt hơn)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
PHẦN 3 - BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TIÊN TIÊN
STT | NHÓM | DANH MỤC HÀNG HÓA | Đvt | MÔ TẢ | Đơn giá |
207 | HỒ | Hồ nước Thiên Long 30ml | Lọ | Dạng keo lỏng; Lọ nhựa trong | 3,900 |
208 | Hồ khô Staedtler 8gr | Lọ | Dạng khô; độ kết dính tốt | 16,600 | |
209 | Hồ khô Staedtler 22gr | Lọ | Dạng khô; độ kết dính tốt | 36,500 | |
210 | MỰC DẤU |
Mực dấu Cửu Long | Hộp | 30ml; Màu: xanh, đen, đỏ | 19,900 |
211 | Mực dấu Shinny | Hộp | 28ml; Màu: xanh, đen, đỏ | 43,100 | |
212 | Mực dấu Trodat | Hộp | 28ml; Màu: xanh, đen, đỏ | 60,200 | |
213 | PHẤN | Phấn Mic màu 10v | Hộp | - Phấn viết bảng không bụi. - Hộp 10v gồm nhiều màu khác nhau |
6,100 |
214 | Phấn Mic trắng 10v | Hộp | - Phấn viết bảng không bụi. - Hộp 10v màu trắng. |
5,600 | |
215 | PIN | Pin Energizer 2A /3A | Đôi | - Là dòng pin kiềm hay còn gọi là pin khô (1,5v) - Kích thước: 14mm*50mm - Sử dụng: Chuột máy tính, điều khiển từ xa, đồ chơi trẻ em…. |
21,000 |
216 | Pin Panasonic 2A/ 3A - 1.5v chính hãng | Đôi | 1.5V; Pin kiềm | 31,500 | |
217 | Pin đũa 3A -1.5v | Đôi | - Là dòng pin đũa có chất lượng trung bình, giá rẻ - Kích cỡ: 4.2x1cm; 1,5v - Sử dụng: Điều khiển tivi, điều hòa, |
5,700 | |
218 | Pin tiểu 2A - 1.5v | Đôi | - Là dòng pin than, 1,5v - Sử dụng cho nhiều thiết bị như: điều khiển các thiết bị điện tử, đồng hồ, đài bán dẫn và các thiết bị cầm tay khác. |
5,600 | |
219 | THƯỚC KẺ |
Thước kẻ nhựa 20 cm | Chiếc | Chất liệu nhựa cứng, màu sắc trắng trong | 3,100 |
220 | Thước kẻ nhựa 30 cm | Chiếc | Chất liệu nhựa cứng, màu sắc trắng trong | 5,100 | |
221 | Thước kẻ nhựa 50 cm | Chiếc | Chất liệu nhựa cứng, màu sắc trắng trong | 19,900 | |
222 | ĐINH MŨ - GHIM CÀI | Đinh mũ nhựa Deli | Hộp | - Là dạng đinh ghim nhỏ làm bằng chất liệu kim loại chắc chắn. - Đầu ghim bằng nhựa mầu. - Kiểu thanh dài, đầu nhọn phù hợp ghim những tờ thông báo trên bảng nỉ trong VP, các vật dụng mềm như giấy, mút,… - Chiều dài ghim 23mm |
15,500 |
223 | Đinh mũ inox Deli | Hộp | - Được sử dụng để ghim giấy lên bảng nỉ. - Chất liệu thép không gỉ cao cấp, sáng bóng - Kiểu ghim mảnh, nhọn, có mũ tròn giúp cố định giấy tờ chắc chắn. |
18,300 | |
224 | Ghim cài C32 | Hộp | Kẹp giấy nhỏ chất liệu inox; 28mm; 2 đầu tròn Kẹp được 20 tờ giấy |
6,700 | |
225 | Ghim cài tam giác C62 | Hộp | Kẹp giấy nhỏ chất liệu inox; 24mm; 1 đầu tam giác; Kẹp được 10 tờ giấy |
5,100 | |
226 | Ghim cài C82 | Hộp | - Ghim kẹp 2 đầu tròn; Kích cỡ 50mm; - Kẹp khoảng 30 tờ giấy |
5,300 | |
227 | Ghim cài nhựa màu Deli | Hộp | - Ghim kẹp giấy bằng sắt bọc nhựa nhỏ gọn. - Ghim kẹp đầu tròn, nhiều màu để lựa chọn. |
12,800 | |
228 | CHÂN GHIM - HỘP ĐỰNG GHIM - NHỔ GHIM | Đạn ghim số 10 Plus | Hộp | - Đạn ghim số 10 có độ rộng 8,5mm, độ cao 4,7mm. - Sử dụng cho bấm ghim số 10, dập khoảng 15 tờ giấy |
3,800 |
229 | Đạn ghim số 3 Plus | Hộp | - Sử dụng cho dập ghim số 3; - Bấm tối đa 30 tờ; 1000pcs/hộp |
12,200 | |
230 | Đạn ghim Kw-Trio 23/10 - 100pc/box | Hộp | - Sử dụng cho dập ghim đại-50LA; 50SA; - Độ dầy 10mm; dập được 70 tờ |
22,100 | |
231 | Đạn ghim Kw-Trio 23/13 - 100pc/box | Hộp | - Độ dầy 13mm, dập được 100 tờ | 26,500 | |
232 | Đạn ghim Kw-Trio 23/15 - 100pc/box | Hộp | - Độ dầy 15mm, dập được 120 tờ | 32,100 | |
233 | Đạn ghim Kw-Trio 23/17 - 100pc/box | Hộp | - Độ dầy 17mm, dập được 140 tờ | 34,800 | |
234 | Đạn ghim Kw-Trio 23/20 - 100pc/box | Hộp | - Độ dầy 20mm, dập được 170 tờ | 37,500 | |
235 | Đạn ghim Kw-Trio 23/23 - 100pc/box | Hộp | - Độ dầy 23mm, dập được 200 tờ | 46,400 | |
236 | Đạn ghim Kw-Trio 23/8 - 100pc/box | Hộp | - Độ dầy 8mm, dập được 50 tờ | 22,100 | |
237 | Đạn ghim Kw-Trio 24/6 - 100pc/box | Hộp | - Sử dụng cho dập ghim số 3; - Độ dầy 6mm, dập được 25 tờ |
7,300 | |
238 | Hộp đựng ghim nam châm tròn đứng Deli 9881 | Hộp | - Dùng để đựng các loại văn phòng phẩm có kích thước nhỏ như kim bấm, kim kẹp, kim ghim, kẹp giấy... Miệng hộp có nam châm dễ dàng cho việc lấy ghim. - Kích cỡ 7x5.5cm |
27,700 | |
239 | Nhổ ghim số 10 Deli 0232 | Chiếc | Nhỏ gọn, gỡ đạn ghim số 10 & số 12 | 20,500 | |
240 | Nhổ ghim số 10 Eagle 1029 | Chiếc | Nhỏ gọn, gỡ đạn ghim số 10 | 11,100 | |
241 | Nhổ ghim KW số 10 - Trio 508B | Chiếc | Nhỏ gọn, gỡ đạn ghim số 10 & số 3 | 14,400 | |
242 | Kìm nhổ ghim KW số 3 - Trio 5093 | Chiếc | Dạng kìm gỡ ghim đến số 23/23 | 108,700 | |
243 | NẸP CHỨNG TỪ | Nẹp chứng từ nhựa 02 lỗ A4 | Hộp | - Dài 8cm, thiết kế dạng 2 lỗ dùng để giữ giấy tờ | 25,500 |
244 | Nẹp chứng từ nhựa 02 lỗ A4 Deli 5548 | Hộp | - Được làm từ chất liệu nhựa dẻo cao cấp, bền chắc - Dài 8cm, thiết kế dạng 2 lỗ dùng để giữ giấy tờ. |
46,400 | |
245 | Nẹp chứng từ sắt 02 lỗ A4 | Hộp | - Được làm bằng sắt chất lượng cao - Dài 8cm, thiết kế dạng 2 lỗ dùng để giữ giấy tờ |
24,300 | |
246 | KHAY CẮM BÚT | Khay cắm bút mica trong xoay | Chiếc | - Chất liệu nhựa có độ cứng bền. - Khay bút được cấu tạo nhiều ngăn, có thể xoay tròn 360 độ. |
40,400 |
247 | Khay cắm bút Deli 904 | Chiếc | - Khay được làm từ nhựa cứng, thiết kế hình trụ đứng, thông minh với 2 ngăn đứng, 4 ngăn đóng mở và 1 ngăn cạn, cực kỳ thoải mái để bạn cất giữ nhiều vật dụng vpp - Màu sắc: xanh, vàng, đỏ |
56,900 | |
248 | Khay cắm bút Deli 906 | Chiếc | - Khay được làm từ nhựa cứng, thiết kế hình trụ đứng, thông minh với 2 ngăn đứng, 4 ngăn đóng mở và 1 ngăn cạn, cực kỳ thoải mái để bạn cất giữ nhiều vật dụng vpp. - Ống cắm bút trong suốt, có thể dễ dàng quan sát vật dụng bên trong |
70,600 | |
249 | Khay cắm bút Deli 9133 | Chiếc | - Chất liệu nhựa, sáng bóng. - Ngoài 2 khe để cắm bút , khay còn có 4 ngăn hình bán nguyệt có thể mở ra góc 90 độ. - Kèm 1 tập giấy note 3x3 từ nhà sx |
74,000 | |
250 | Giá cắm bút Deli sắt đen 9172 | Chiếc | - Là ống cắm bút hình trụ, dạng lưới, chất liệu hợp kim - Kích thước: 91x98mm - Màu sắc: đen |
39,700 | |
251 | Giá cắm bút sắt nhiều màu Deli 9153 | Chiếc | - Là ống cắm bút hình trụ, dạng lưới, chất liệu hợp kim - Kích thước: 90x98mm - Màu sắc: nhiều màu |
51,400 | |
252 | KẸP TÀI LIỆU | Kẹp giấy đôi 15mm | Hộp | - Chất liệu kim loại, bên chắc - Lò xo linh hoạt, kẹp giữ giấy chắc - Sản phẩm thích hợp để kẹp những xấp giấy có độ dày vừa phải. - Màu sắc: đen; 12c/ hộp |
5,600 |
253 | Kẹp giấy đôi 19mm | Hộp | Màu đen; 12c/hộp | 6,700 | |
254 | Kẹp giấy đôi 25mm | Hộp | Màu đen; 12c/hộp | 10,500 | |
255 | Kẹp giấy đôi 32mm | Hộp | Màu đen; 12c/hộp | 14,400 | |
256 | Kẹp giấy đôi 41mm | Hộp | Màu đen; 12c/hộp | 21,600 | |
257 | Kẹp giấy đôi 51mm | Hộp | Màu đen; 12c/hộp | 32,100 | |
258 | Kẹp giấy đôi 15mm mầu Deli-8556 | Hộp | Nhiều màu/hộp; 60c/ hộp | 44,800 | |
259 | Kẹp giấy đôi 19mm mầu Deli-8555 | Hộp | Nhiều màu/hộp; 40c/ hộp | 37,500 | |
260 | Kẹp giấy đôi 25mm mầu Deli-8554 | Hộp | Nhiều màu/hộp; 48c/ hộp | 65,700 | |
261 | Kẹp giấy đôi 32mm mầu Deli-8553 | Hộp | Nhiều màu/hộp; 24c/hộp | 54,100 | |
262 | Kẹp giấy đôi 41mm mầu Deli-8552 | Hộp | Nhiều màu/hộp; 12c/hộp | 83,800 | |
263 | Kẹp giấy đôi 51mm mầu Deli-8551 | Hộp | Nhiều màu/hộp; 12c/hộp | 59,600 | |
264 | KHAY HỒ SƠ | Khay hồ sơ 3 tầng nhựa | Chiếc | Khay 3 tầng với chiều rộng mỗi tầng khoảng 12cm. Được làm từ chất liệu nhựa cao cấp mang lại độ bền cao. Kích thước: 360x245x257mm |
130,100 |
265 | Khay hồ sơ 3 tầng nhựa Comix | Chiếc | - Khay khổ A4; được làm từ nhựa cứng cao cấp; có khả năng chịu lực tốt - Thiết kế 3 tầng lệch nhau nên có thể đặt tài liệu vào và lấy ra dễ dàng - Thao tác lắp đặt, tháo rời đơn giản |
167,600 | |
266 | Khay hồ sơ 3 tầng mica Đài Loan | Chiếc | - Khay được làm từ chất liệu nhựa dẻo, mềm, chắc chắn, bền đẹp. - Khay gồm 3 tầng dính liền, có thể trượt cao thấp. |
171,000 | |
267 | Khay hồ sơ 3 ngăn mica đứng khổ A4 | Chiếc | 210x300mm; - Thân kệ được làm từ mica trong suốt chất lượng cao không bị đục, mờ, rạn nứt |
218,300 | |
268 | Khay tài liệu sắt 2 ngăn SW1219 | Chiếc | - Khay đựng tài liệu 2 ngăn đứng khổ A4 - Được làm bằng hợp kim siêu bền với các chốt chặn chắc chắn - Kích thước: 310x290x150mm |
222,800 | |
269 | Khay hồ sơ 3 tầng sắt SW1206 | Chiếc | – Khay đựng tài liệu 3 tầng khổ A4 được làm từ hợp kim sắt chắc chắn và được sơn một lớp chống gỉ và cách điện – Khay đựng tối đa 700- 1000 tờ giấy khổ A4. - Khay có thể tháo, lắp rời, gấp gọn để trong hộp, việc mang đi, mang lại hoàn toàn dễ dàng. |
254,800 | |
270 | Khay tài liệu sắt 3 ngăn SW1220 | Chiếc | - Khay đựng tài liệu 2 ngăn đứng khổ A4 - Kích thước: 310x290x250mm |
327,500 | |
271 | LÒ XO | Lò xo nhựa xoắn gáy 6mm | Chiếc | - Được sử dụng trong việc đóng gáy tài liệu, hồ sơ. - Đóng khoảng: 20 tờ khổ A4 - Màu sắc: trắng; xanh; đen |
1,100 |
272 | Lò xo nhựa xoắn gáy 8mm | Chiếc | Đóng khoảng: 45 tờ khổ A4 | 1,400 | |
273 | Lò xo nhựa xoắn gáy 10mm | Chiếc | Đóng khoảng: 65 tờ khổ A4 | 1,600 | |
274 | Lò xo nhựa xoắn gáy 12mm | Chiếc | Đóng khoảng: 105 tờ khổ A4 | 1,900 | |
275 | Lò xo nhựa xoắn gáy 14mm | Chiếc | Đóng khoảng: 135 tờ khổ A4 | 2,000 | |
276 | Lò xo nhựa xoắn gáy 16mm | Chiếc | Đóng khoảng: 145 tờ khổ A4 | 2,300 | |
277 | Lò xo nhựa xoắn gáy 18mm | Chiếc | Đóng khoảng: 155 tờ khổ A4 | 2,600 | |
278 | Lò xo nhựa xoắn gáy 20mm | Chiếc | Đóng khoảng: 165 tờ khổ A4 | 3,000 | |
279 | Lò xo nhựa xoắn gáy 22mm | Chiếc | Đóng khoảng: 200 tờ khổ A4 | 3,400 | |
280 | Lò xo nhựa xoắn gáy 25 mm | Chiếc | Đóng khoảng: 220 tờ khổ A4 | 4,400 | |
281 | Lò xo nhựa xoắn gáy 28mm | Chiếc | Đóng khoảng: 250 tờ khổ A4 | 5,100 | |
282 | Lò xo nhựa xoắn gáy 32mm | Chiếc | Đóng khoảng: 300 tờ khổ A4 | 5,400 | |
283 | Lò xo nhựa xoắn gáy 38mm | Chiếc | Đóng khoảng: 350 tờ khổ A4 | 5,800 | |
284 | Lò xo nhựa xoắn gáy 45mm | Chiếc | Đóng khoảng: 440 tờ khổ A4 | 6,300 | |
285 | Lò xo sắt xoắn gáy (110tờ) 14.3mm | Chiếc | Đóng khoảng: 110 tờ khổ A4 | 5,400 | |
286 | Lò xo sắt xoắn gáy (200tờ) 22mm | Chiếc | Đóng khoảng: 200 tờ khổ A4 | 8,300 | |
287 | Lò xo sắt xoắn gáy (25tờ) 6.4mm | Chiếc | Đóng khoảng: 25 tờ khổ A4 | 1,900 | |
288 | Lò xo sắt xoắn gáy (45tờ) 7.9mm | Chiếc | Đóng khoảng: 45 tờ khổ A4 | 2,000 | |
289 | Lò xo sắt xoắn gáy (65tờ) 9.5mm | Chiếc | Đóng khoảng: 65 tờ khổ A4 | 2,800 | |
290 | MÁY TÍNH CẦM TAY | Máy tính Casio HL-122TV, 12 số | Chiếc | 8x14cm; MH 12 số to; Tính tỷ lệ %, thuế, lợi nhuận | 325,300 |
291 | Máy tính Casio AX-120B, 12 số | Chiếc | 11x17cm; MH 12 số to | 343,000 | |
292 | Máy tính Casio DX-120B, 12 số | Chiếc | 13x18cm; MH 12 số to | 347,400 | |
293 | Máy tính Casio JF-120FM, 12 số | Chiếc | 17,7x10,7cm; MH 12 số to | 419,000 | |
294 | Máy tính Casio DF-120FM, 12 số | Chiếc | 14x19cm; MH 12 số to | 446,600 | |
295 | Máy tính Casio DM-1600F, 16 số | Chiếc | 20x15cm; MH 16 số to | 745,300 | |
296 | Máy tính Casio FX-580 VNX | Chiếc | Nắp trượt; 521 tính năng; được mang vào phòng thi | 837,900 | |
297 | Máy tính Casio JS-40B, 14 số | Chiếc | 17.6x10.9cm; MH 14 số to | 898,600 | |
298 | 11 LỖ | File túi 11 lỗ Plus | Chiếc | - Là loại Sản phẩm dùng để lưu giữu tài liệu, giấy tờ, chứng từ mỏng..... - Túi sơ mi lỗ thích hợp dùng trong các file còng bật, hay còng nhẫn - Phương thức lưu giữu giấy tờ nhanh mà không cần đục lỗ - Độ dầy: 0,07mm |
1,700 |
299 | File túi 11 lỗ TQ | Chiếc | - File 11 lỗ loại mỏng | 700 | |
300 | File túi 11 lỗ Trà My | Chiếc | - File 11 lỗ loại trung | 1,100 | |
301 | FILE RÚT GÁY | File rút gáy nhỏ | Chiếc | - Bìa lá dày; 2 mặt trắng trong; - Thanh nhựa to các màu: trắng xanh vàng đỏ - Lưu trữ được khoảng 20 tờ A4 |
6,700 |
302 | File rút gáy Plus (A4S-30P; xanh) | Chiếc | - Bìa nhựa dẻo được làm từ chất liệu nhựa trong suốt, - Kéo thanh rút để mở hoặc khóa tập file - Kẹp: 30 tờ A4 |
8,900 | |
303 | File rút gáy to đại | Chiếc | - Bìa nhựa dẻo được làm từ chất liệu nhựa trong suốt, - Thanh rút: đường kính 1.3cm. Kéo thanh rút để mở hoặc khóa tập file - Kẹp: 30 tờ A4 |
10,000 | |
304 | FILE LÁ | File 10 lá Plus, xd (88-301ND) | Chiếc | - Mỗi bìa gồm 10 lá khổ A4; - Gáy bìa: 1cm |
28,700 |
305 | File 20 lá Plus, xd (88-311ND) | Chiếc | - Mỗi bìa gồm 20 lá khổ A4; - Gáy bìa: 1,5cm |
43,600 | |
306 | File 40 lá Plus (88-321ND) | Chiếc | - Mỗi bìa gồm 40 lá khổ A4; - Gáy bìa: 3cm |
59,600 | |
307 | File 60 lá Plus (88-331ND) | Chiếc | - Mỗi bìa gồm 60 lá khổ A4; - Gáy bìa: 3,5cm |
79,400 | |
308 | File 80 lá Plus (88-450ND) | Chiếc | - Mỗi bìa gồm 80 lá khổ A4; - Gáy bìa: 5cm |
101,000 | |
309 | File 100 lá Deli-5200 | Chiếc | - Bìa ngoài được làm bằng chất nhựa PP chắc chắn, các trang chứa hồ sơ làm bằng nhựa trong suốt, độ dẻo cao. - Mỗi bìa gồm 100 lá khổ A4; - Gáy bìa: 6.5cm |
159,400 |
NẾU BẠN LÀ DOANH NGHIỆP MUỐN SỬ DỤNG VĂN PHÒNG PHẨM TRỌN GÓI THƯỜNG XUYÊN
HÃY LIÊN HỆ ĐỂ TIÊN TIẾN GỬI BÁO GIÁ THEO ĐÚNG YÊU CẦU - GIÚP BẠN DỄ DÀNG TÌM KIẾM VÀ SO SÁNH
----------------------------------
Tư vấn sản phẩm và dịch vụ cung cấp văn phòng phẩm trọn gói tại đây:
Liên hệ số điện thoại : 0983213678
Hoặc tư vấn online qua Zalo OA chính thức của Tiên Tiến : https://zalo.me/vpptientien
---------------------------------
PHẦN 4 - BÁO GIÁ VĂN PHÒNG PHẨM TIÊN TIẾN
STT | NHÓM | DANH MỤC HÀNG HÓA | Đvt | MÔ TẢ | Đơn giá |
310 | FILE ACCO - FILE BÌA | File bìa nhựa E310 Plus | Chiếc | - Sản phẩm được làm bằng nhựa PP có khả năng chống thấm nước tốt giữ cho giấy tờ không bị ẩm mốc. Chất liệu nhựa dễ dàng vệ sinh lau chùi khi bị bám bẩn,… - Khổ A4; Hở 2 cạnh; |
2,600 |
311 | File Acco LW320 | Chiếc | - Được làm từ nhựa chất lượng cao, phù hợp cho việc phân phát tài liệu trong các buổi họp, thuyết trình, làm bìa cho các báo giá, kế hoạch… - Bìa có kẹp nhựa acor ( thanh chặn giấy bằng kim loại) để kẹp chắc giấy tờ - Khổ A4; Sức chứa 120 tờ; 5 màu |
5,600 | |
312 | File Acco Plus 82V (Bìa trình ký) | Chiếc | - Được làm từ nhựa chất lượng cao, phù hợp cho việc phân phát tài liệu trong các buổi họp, thuyết trình, làm bìa cho các báo giá, kế hoạch… - Bìa có kẹp nhựa acor ( thanh chặn giấy bằng kim loại) để kẹp chắc giấy tờ - Khổ A4; Sức chứa 120 tờ; 5 màu |
13,900 | |
313 | FILE 2 CÒNG | File 2 còng nhẫn-2.5cm-RB3302 | Chiếc | - Chất liệu: nhựa dẻo cao cấp - Khổ A4; gáy 2,5cm; Chứa tối đa 150 tờ Màu sắc: xanh dương |
17,700 |
314 | File 2 còng nhẫn-2.5cm-TC532 | Chiếc | - Chất liệu: nhựa dẻo cao cấp - Khổ A4; gáy 3,5cm; Chứa tối đa 200 tờ Màu sắc: xanh dương |
17,700 | |
315 | File 2 còng nhẫn-3.5cm-TLFO-ORB03 | Chiếc | - Chất liệu: nhựa dẻo cao cấp - Khổ A4; gáy 3.5cm; Độ dầy: 0.75mm; Chứa tối đa 200 tờ - Màu sắc: xanh/ xanh đậm |
26,500 | |
316 | File 2 còng D-3.5cm Plus-A4 nhựa mềm | Chiếc | - Quy cách: 24x31x3.5cm - Dùng để lưu trữ các loại hồ sơ giấy có đóng lỗ hoặc các loại bìa lỗ |
43,100 | |
317 | FILE CÀNG CUA | File càng cua Egali 7cm | Chiếc | 450 tờ; Gáy 7cm, khổ F4; màu xanh dương | 28,700 |
318 | File càng cua Egali 5cm | Chiếc | 350 tờ; Gáy 5cm, khổ F4; màu xanh dương | 28,700 | |
319 | File càng cua Plus 5cm khổ A/F | Chiếc | - Bìa được làm từ carton cứng; có độ bền cao; - Vải PVC bọc ngoài; chống thấm nước. Dễ làm sạch, dễ lau chùi; - Khóa còng là kim loại phủ niken sáng bóng, chống gỉ sét, chống bám bụi. - Sản phẩm khổ A4; Gáy rộng 5cm |
52,400 | |
320 | File càng cua Plus 7cm khổ A/F | Chiếc | 7 màu: đỏ; vàng; hồng; 4 màu xanh | 54,100 | |
321 | File càng cua Plus 9cm khổ A/F | Chiếc | Độ dày gáy 9cm, thân bọc simili, còng đóng, khả năng lưu trữ 700 tờ | 72,800 | |
322 | File càng cua Kokuyo 5cm, A4 | Chiếc | - Kích cỡ: 280x50x318mm; - Lưu trữ tối đa: 350 tờ - Màu sắc: xanh |
63,500 | |
323 | File càng cua Kokuyo 5cm, F4 | Chiếc | - Kích cỡ: 280x50x340mm; - Lưu trữ tối đa: 350 tờ - Màu sắc: xanh |
64,600 | |
324 | File càng cua Kokuyo 7cm, A4 | Chiếc | - Kích cỡ: 290x74x320mm; - Lưu trữ tối đa: 450 tờ - Màu sắc: xanh |
63,500 | |
325 | File càng cua Kokuyo 7cm, F4 | Chiếc | - Kích cỡ: 290x74x340mm; - Lưu trữ tối đa: 450 tờ - Màu sắc: xanh |
64,600 | |
326 | File càng cua Kokuyo 9cm, A4 | Chiếc | - Kích cỡ: 308 x 280 x 96mm - Lưu trữ tối đa: 650 tờ - Màu sắc: xanh |
82,800 | |
327 | File càng cua Kokuyo 9cm, F4 | Chiếc | - Kích cỡ: 330 x 300 x 96mm - Lưu trữ tối đa: 650 tờ - Màu sắc: xanh |
82,800 | |
328 | File càng cua - KJ 2693 (A4/ 7cm/ 300 tờ) | Chiếc | 280x50x318mm; Màu sắc: xanh dương | 47,500 | |
329 | File càng cua - KJ 2695 (A4/ 7cm/ 500 tờ) | Chiếc | 280x70x318mm; Màu sắc: xanh dương | 47,500 | |
330 | File càng cua - KJ 2697 (A4/ 9 cm/700 tờ) | Chiếc | Kích cỡ: 280x90x318mm; Màu sắc: xanh dương | 66,200 | |
331 | FILE CÒNG ỐNG | File còng ống KJ-1475 (5cm/ 500 tờ) | Chiếc | - Kích thước: 243 x 66 x 307mm - Khả năng lưu trữ: 500 tờ. Khổ F4 gáy 5cm |
85,000 |
332 | File còng ống KJ-1478 (8cm/ 800 tờ) | Chiếc | - Kích thước: 243 x 96 x 307mm - Khả năng lưu trữ: 800 tờ; Khổ F4 gáy 8cm |
97,100 | |
333 | File còng ống KJ-1470 (10cm/ 1000 tờ) | Chiếc | - Sản phẩm được làm từ nhựa PP, chắc chắn, dầy đẹp. - Còng được thiết kế đặc biệt mở được hai bên, giúp lưu trữ khối lượng lớn tài liệu . - Kèm chia file 5 màu tăng tiện ích sử dụng - Kích thước: 243 x 116 x 307mm - Khả năng lưu trữ: 1.000 tờ |
98,200 | |
334 | File còng ống KJ-3513 (13cm/1300t) | Chiếc | - Thích hợp lưu trữ hồ sơ mang đi mở thầu cho các dự án - Cơ chế quai xách rất tiện lợi, thoải mái & chuyên nghiệp - Kích thước: 252 x 146 x 307mm - Khả năng lưu trữ: 1300 tờ; Khổ F4 gáy 13cm |
171,000 | |
335 | File còng ống KJ-3515 (15cm/1500t) | Chiếc | - Thích hợp lưu trữ hồ sơ mang đi mở thầu cho các dự án - Cơ chế quai xách rất tiện lợi, thoải mái & chuyên nghiệp - Kích thước: 252 x 166 x 307mm - Khả năng lưu trữ: 1500 tờ; Gáy rộng 15cm; |
187,500 | |
336 | FILE HỘP | File hộp gấp A4 10cm | Chiếc | - Độ dầy gáy 10cm; Bìa khổ A4, có miếng dán đóng mở chắc giúp lưu hồ sơ với số lượng lớn hơn file còng. - Bìa hộp được thiết kế có hình dáng bịt kín giống chiếc hộp hình chữ nhật, có nắp đậy. - Dùng để lưu trữ hồ sơ, tài liệu mà không phải đục lỗ. - Kích thước: 220 x 100 x 305mm; chứa tối đa 1.000 tờ A4 |
34,800 |
337 | File hộp gấp A4 15cm | Chiếc | - Kích thước: 220 x 150 x 305mm - Khả năng chứa tối đa: 1.500 tờ A4 |
43,100 | |
338 | File hộp gấp A4 20cm | Chiếc | - Kích thước: 220 x 200 x 305mm - Khả năng chứa tối đa: 2.000 tờ A4 |
47,500 | |
339 | File hộp gấp A4 25cm | Chiếc | - Kích thước: 220 x 250 x 305mm - Khả năng chứa tối đa: 2.500 tờ A4 |
65,100 | |
340 | File hộp gấp A4 30cm | Chiếc | - Kích thước: 220 x 300 x 305mm - Khả năng chứa tối đa: 3.000 tờ A4 |
71,800 | |
341 | CẶP 3 DÂY | Cặp 3 dây giấy - gáy 10 cm | Chiếc | - Cặp đựng hồ sơ khổ F4 ; gáy vải 10cm; 3 dây buộc cạnh; - Bìa hồ sơ được làm từ carton cứng, hình hoa trám; - Được sử dụng rộng rãi trong trường học, văn phòng giúp lưu trữ, bảo quản giấy tờ, tài liệu. |
15,500 |
342 | Cặp 3 dây giấy - gáy 15 cm | Chiếc | - Cặp đựng hồ sơ khổ F4 ; gáy vải 15cm; 3 dây buộc cạnh; - Bìa hồ sơ được làm từ carton cứng, hình hoa trám; - Được sử dụng rộng rãi trong trường học, văn phòng giúp lưu trữ, bảo quản giấy tờ, tài liệu. |
18,800 | |
343 | Cặp 3 dây giấy - gáy 20 cm | Chiếc | - Cặp đựng hồ sơ khổ F4 ; gáy vải 20cm; 3 dây buộc cạnh; - Bìa hồ sơ được làm từ carton cứng, hình hoa trám; - Được sử dụng rộng rãi trong trường học, văn phòng giúp lưu trữ, bảo quản giấy tờ, tài liệu. |
22,700 | |
344 | Cặp 3 dây nhựa bìa 7cm - TM13101 | Chiếc | - Cặp đựng hồ sơ khổ F4- 2 mặt nhựa PVC màu xanh dương - Được làm bằng bìa cứng dày bọc da đẹp; 3 dây buộc cạnh; gáy 7.5cm lưu trữ khoảng 450 tờ - Được sử dụng rộng rãi trong trường học, văn phòng giúp lưu trữ, bảo quản giấy tờ, tài liệu. |
25,500 | |
345 | Cặp 3 dây nhựa bìa 10cm-TM1681 | Chiếc | - Được làm từ chất liệu Carton bọc vải PVC bên ngoài, bóng, bền, đẹp; 3 dây buộc cạnh; - Gáy có đường gân ở giữa, có thể gấp gọn khi không có nhu cầu sử dụng - Gáy rộng: 10cm; Lưu được tối đa 650 tờ giấy A4 - Màu sắc: Xanh dương |
43,100 | |
346 | FILE VÁT NAN | File vát nan 3 ngăn thường | Chiếc | - Chất liệu nhựa | 37,500 |
347 | File vát nan 3 ngăn nhựa Bến Nghé-FR03 | Chiếc | - File đựng hồ sơ với ba ngăn tiện lợi. - Dễ dàng lắp ráp và tháo gỡ trong việc vận chuyển. - Kích thước: 25,3 x 26 x 29,5 (cm) |
71,800 | |
348 | File vát nan 3 ngăn Shuter | Chiếc | - Chất liệu nhựa cao cấp File đựng hồ sơ với ba ngăn tiện lợi. - Dễ dàng lắp ráp và tháo gỡ trong việc vận chuyển. - Kích thước: 25,3 x 26 x 29,5 (cm) |
91,600 | |
349 | TÚI 1 KHUY | Túi 1 khuy A4 - mỏng | Chiếc | - Hàng mỏng, màu trắng trong, kích cỡ: 23x33cm | 2,300 |
350 | Túi 1 khuy A4 - dày | Chiếc | - Làm từ chất liệu nhựa dẻo cao cấp, bền, đẹp. - Nắp có nút khuy bấm chắc chắn. - Màu trắng trong, kích thước: 23x33cm |
3,200 | |
351 | Túi 1 khuy F4 - dày | Chiếc | - Làm từ chất liệu nhựa dẻo cao cấp, bền, đẹp. - Nắp có nút khuy bấm chắc chắn. - Màu trắng trong, kích thước: 26x36cm |
4,400 | |
352 | Túi 1 khuy A4 Plus dày | Chiếc | - Sản phẩm dầy đẹp, màu trong suốt - Kích cỡ: 25.2 x 35.5 cm |
7,000 | |
353 | Túi 1 khuy F4 Plus dày | Chiếc | - Sản phẩm dầy đẹp, màu trong suốt - Kích cỡ: 26 x 36 cm |
7,600 | |
354 | PHONG BÌ | Phong bì 22x12 trắng có dán | Chiếc | Khổ A6 (22x12); Có dán nắp | 700 |
355 | Phong bì A4 trắng có dán | Chiếc | Khổ A4 (30x21cm); Có dán nắp | 1,700 | |
356 | Phong bì A4 trắng có dây cài, 2 đáy | Chiếc | Khổ A4 (30x21cm); Đáy mở rộng | 5,600 | |
357 | Phong bì A5 trắng có dán | Chiếc | Khổ A5(21x15cm); Có dán nắp | 1,000 | |
358 | Phong bì A4 nhựa có dây cài (118) | Chiếc | - Phong bì chất liệu nhựa PVC, có 2 khuy và dây buộc. - Kích thước: 33x24.5cm; Đáy 2cm; Nắp có dây cài |
6,700 | |
359 | Phong bì F4 nhựa có dây cài (119) | Chiếc | - Phong bì chất liệu nhựa PVC, có 2 khuy và dây buộc - 36x26.5cm; Đáy 2cm; Nắp có dây cài |
7,300 | |
360 | Phong bì máy bay bưu điện | Chiếc | Kích cỡ: 18x11cm; Có dán nắp | 500 | |
361 | MÚT/ SÁP ĐẾM TIỀN | Mút đếm tiền | Chiếc | - Vỏ hộp được làm bằng nhựa cao cấp, kích cỡ 7x2,5cm. - Mút mềm, thấm nước và thường được sử dụng trong ngân hàng, VP, cửa hàng bán hàng trực tiếp thu tiền mặt,… |
5,600 |
362 | Sáp đếm tiền | Hộp | - Là sản phẩm sáp gần giống sáp nến, đèn cầy. - Sáp giữ ẩm trên tay tốt hơn và không bị nước như mút đếm tiền. |
5,600 | |
363 | SỔ BÌA CỨNG | Sổ bìa cứng A3 thừa đầu, mỏng | Quyển | - Khổ giấy 26x32cm;96 trang, mở ngang | 25,500 |
364 | Sổ bìa cứng A3 thừa đầu, trung | Quyển | - Khổ giấy 26x32cm;160 trang | 35,300 | |
365 | Sổ bìa cứng A3 thừa đầu, dày | Quyển | - Bìa cứng 224 trang - Khổ giấy A3 (26x32cm) mở ngang |
43,100 | |
366 | Sổ bìa cứng A4 bằng/ thừa đầu, mỏng | Quyển | ;- Khổ giấy 29.5x19.7cm; 100 trang | 23,800 | |
367 | Sổ bìa cứng A4 bằng/ thừa đầu, trung | Quyển | - Khổ giấy 29.5x19.7cm; 168 trang | 33,100 | |
368 | Sổ bìa cứng A4 bằng/ thừa đầu, dày | Quyển | - Khổ giấy 29.5x19.7cm; 236 trang | 41,400 | |
369 | Sổ bìa cứng A5 dày | Quyển | - Khổ giấy 20x13.5cm; 180 trang | 23,300 | |
370 | Sổ bìa cứng B5 bằng/ thừa đầu dày | Quyển | - Khổ giấy 25x17.8cm; 160 trang | 26,500 | |
371 | SỔ BÌA DA | Sổ bìa da A4 Ricoh 20x30cm | Quyển | Khổ giấy 21 cm x 29.7 cm.(+/-0.5cm); 100 trang | 30,900 |
372 | Sổ bìa da A4 Ricoh 20x30cm | Quyển | Khổ giấy 21 cm x 29.7 cm.(+/-0.5cm); 168 trang | 36,500 | |
373 | Sổ bìa da A4 Ricoh 20x30cm | Quyển | Khổ giấy 21 cm x 29.7 cm.(+/-0.5cm); 236 trang | 47,500 | |
374 | Sổ bìa da CK6 | Quyển | Khổ giấy 13.5x19cm; 180 trang | 22,100 | |
375 | Sổ bìa da CK7 | Quyển | Khổ giấy 20.5x15cm; 180 trang | 23,800 | |
376 | Sổ bìa da CK8 | Quyển | Khổ giấy 23x17cm; 180 trang | 26,000 | |
377 | Sổ bìa da CK9 | Quyển | Khổ giấy 25.5x18cm; 180 trang | 30,400 | |
378 | Sổ bìa da A4 New era | Quyển | Khổ giấy 21x30cm; 256 trang | 59,600 | |
379 | Sổ bìa da A5 New era | Quyển | Khổ giấy 14.5x20.5cm; 214 trang | 40,900 | |
380 | Sổ bìa da A6 New era | Quyển | Khổ giấy 10.5x15.5cm; 210 trang | 31,500 | |
381 | Sổ bìa da B5 New era | Quyển | Khổ giấy 18x26cm; 230 trang | 52,400 | |
382 | Sổ bìa da New eras | Quyển | Khổ giấy 17x24cm; 230 trang | 46,400 | |
383 | SỔ LÒ XO | Sổ lò xo A4 dầy | Quyển | Khổ giấy 27.7x21cm; 200 trang | 40,900 |
384 | Sổ lò xo A5 dầy | Quyển | Khổ giấy 21x15cm, 200 trang | 21,000 | |
385 | Sổ lò xo A6 dầy | Quyển | Khổ giấy 14.5x10.58cm; 200 trang | 12,200 | |
386 | Sổ lò xo A7 dầy | Quyển | Khổ giấy 10.5x7.4cm; 200 trang | 9,500 | |
387 | SỔ SÁCH KẾ TOÁN | Sổ công văn đi/ đến | Quyển | Khổ A4 (21x30cm); 160 trang | 33,800 |
388 | Giấy giới thiệu | Quyển | - | 13,300 | |
389 | Phiếu chi | Quyển | - | 5,800 | |
390 | Phiếu chi cacbon 2 liên, A5 | Quyển | - | 25,500 | |
391 | Phiếu chi cacbon 3 liên, A5 | Quyển | - | 28,700 | |
392 | Phiếu nhập lớn khổ A4 | Quyển | - | 11,700 | |
393 | Phiếu nhập lớn giấy Cacbon 3 Liên | Quyển | Khổ A4 | 52,400 | |
394 | Phiếu nhập nhỏ khổ A5 | Quyển | - | 7,300 | |
395 | Phiếu nhập nhỏ giấy Cacbon 3 Liên | Quyển | Khổ A5 | 28,700 | |
396 | Phiếu thu | Quyển | - | 5,800 | |
397 | Phiếu thu cacbon 2 Liên, khổ A5 | Quyển | - | 25,500 | |
398 | Phiếu thu cacbon 3 Liên, khổ A5 | Quyển | - | 28,700 | |
399 | Phiếu xuất lớn khổ A4 | Quyển | - | 11,700 | |
400 | Phiếu xuất lớn Cacbon 2 liên, A4 | Quyển | - | 29,900 | |
401 | Phiếu xuất lớn Cacbon 3 liên, A4-2 | Quyển | - | 29,900 | |
402 | Phiếu xuất nhỏ giấy Cacbon 2 Liên | Quyển | Khổ A5 | 25,500 | |
403 | Sổ quỹ tiền mặt dày | Quyển | - | 13,300 | |
404 | Hóa đơn bán lẻ nhỏ cacbon 2 liên | Quyển | - | 25,500 | |
405 | Hóa đơn bán lẻ nhỏ cacbon 3 liên | Quyển | - | 28,700 | |
406 | Sổ kế toán 200tr | Quyển | - Sổ bìa mềm - 200 trang; độ trắng: 86-95% ISO - Khổ A4 (210x297mm) |
29,900 | |
407 | Sổ kế toán 260tr | Quyển | - Sổ bìa mềm - 260 trang; độ trắng: 86-95% ISO - Khổ A4 (210x297mm) |
37,000 | |
408 | Sổ kế toán 300tr | Quyển | - Sổ bìa mềm - 300 trang; độ trắng: 86-95% ISO - Khổ A4 (210x297mm) |
41,400 | |
409 | DÂY THẺ - MẶT THẺ | Dây đeo thẻ thường | Chiếc | - Dài 40cm, bản rộng: 1cm; đầu sắt | 1,900 |
410 | Dây đeo thẻ lụa | Chiếc | - Dài 40cm, bản rộng: 1cm; đầu nhựa | 2,800 | |
411 | Mặt thẻ dọc miết TL-107 (11.5x6.5cm) | Chiếc | - Được làm bằng nhựa cao cấp có độ dẻo và dầy, trắng trong, mềm. - Có đường khóa miết 2 mặt vào nhau. Dùng dây đeo thẻ móc vào để đeo. - Kích thước phủ bì: 65 x 115mm - Kích thước lòng thẻ: 60 x 90mm |
2,300 | |
412 | Mặt thẻ dọc miết TL-207 (11*8cm) | Chiếc | - Bao đựng thẻ dọc được làm bằng nhựa cao cấp có độ dẻo và dầy, trắng trong, rất mềm mại, miệng thẻ có đường khóa miết 2 mặt vào nhau chống thấm nước - Dùng Dây đeo thẻ để đeo hoặc móc vào - Kích thước phủ bì: 83 x 135mm - Kích thước lòng thẻ: 75 x 110mm |
2,900 | |
413 | Mặt thẻ dọc miết TL-303 (9.6x15) | Chiếc | - Kích thước phủ bì: 96 x 150mm - Kích thước lòng thẻ: 88 x 125mm |
3,600 | |
414 | Mặt thẻ dọc miết TL-304 (11x16) | Chiếc | - Bao đựng thẻ dọc (cỡ đại) được làm bằng nhựa cao cấp có độ dẻo và dầy, trắng trong, rất mềm mại, miệng thẻ có đường khóa miết 2 mặt vào nhau chống thấm nước - Dùng Dây đeo thẻ để đeo hoặc móc vào - Kích thước phủ bì: 110 x 162mm - Kích thước lòng thẻ: 100 x 135mm |
4,000 | |
415 | Mặt thẻ ngang miết TL-108 (6*9.5) | Chiếc | - Kích thước phủ bì: 85 x 100mm - Kích thước lòng thẻ: 60 x 90mm |
2,300 | |
416 | Mặt thẻ ngang miết TL-208 (8*11cm) | Chiếc | - Kích thước phủ bì: 115 x 100mm - Kích thước lòng thẻ: 108 x 75mm |
2,900 | |
417 | CHUN | Chun kếp túi 1,4 lạng, vòng to | Túi | - Chun vòng dẻo dai, dùng để buộc tiền, buộc hàng. | 16,600 |
418 | Chun kếp túi 3 lạng, vòng trung | Túi | nt | 33,100 | |
419 | Chun kếp túi 0,5kg, vòng to | Túi | nt | 52,400 | |
420 | TÚI NILON | Túi nilon đen 5kg dầy | kg | - Túi đen, 2 quai; size 30x50cm; 50 chiếc/kg - Túi thường được sử dụng để : đựng rác, đóng hàng,…. |
41,400 |
421 | Túi nilon đen 5kg mỏng | kg | Túi đen, 2 quai; size 30x50cm; 100 chiếc/kg | 37,500 | |
422 | Túi nilon đen 10kg dầy | kg | Túi đen, 2 quai; size 34x60cm; 30 chiếc/kg | 41,400 | |
423 | Túi nilon đen 10kg mỏng | kg | Túi đen, 2 quai; size 34x60cm; 40 chiếc/kg | 37,500 | |
424 | Túi nilon đen 15kg dầy | kg | Túi đen, 2 quai; size 44x74cm; 20 chiếc/kg | 41,400 | |
425 | Túi nilon đen 15kg mỏng | kg | Túi đen, 2 quai; size 44x74cm; 34 chiếc/kg | 37,500 | |
426 | Túi nilon đen 20kg dầy | kg | Túi đen, 2 quai; size 50x80cm; 16 chiếc/kg | 41,400 | |
427 | Túi nilon đen 20kg mỏng | kg | Túi đen, 2 quai; size 50x80cm; 26 chiếc/kg | 37,500 | |
428 | Túi nilon trắng | kg | - Túi nilon trong suốt, 2 quai, không mùi - Túi có độ bóng, độ mịn bề mặt cao, có độ bền, dẻo dai, chịu được trọng lượng lớn. - Túi thường sử dụng để đựng hàng trong siêu thị, tạp hóa…. - Túi có nhiều cỡ: 1kg; 3kg; 5kg; 10kg; 15kg; 20kg… |
56,300 | |
429 | Túi nilon ngân hàng 25x35 | kg | - Khoảng 55 đến 60 chiếc/ kg - Màu sắc: đen, đỏ, trắng |
66,200 | |
430 | Túi nilon ngân hàng 25x35 | kg | - Khoảng 55 đến 60 chiếc/ kg - Màu sắc: đen, đỏ, trắng |
66,200 | |
431 | Túi nilon ngân hàng 30x42 | kg | - Khoảng 35 đến 40 chiếc/ kg - Màu sắc: đen, đỏ, trắng |
66,200 | |
432 | Túi nilon ngân hàng 35x50 | kg | - Khoảng 30 đến 35 chiếc/ kg - Màu sắc: đen, đỏ, trắng |
66,200 | |
433 | KHĂN LAU | Khăn lau đa năng 25x25cm, dạng bông | Chiếc | - Chất liệu mềm mại không như các loại khăn thông thường – Kháng khuẩn, siêu thấm, siêu mềm – Không dễ dàng xù lông, bền bỉ. |
10,500 |
434 | Khăn lau đa năng 25x50cm, dạng bông | Chiếc | nt | 12,200 | |
435 | Khăn lau đa năng 30x30cm, dạng bông | Chiếc | nt | 12,200 | |
436 | Khăn lau đa năng 35x70cm, dạng bông | Chiếc | nt | 23,300 | |
437 | Khăn lau nhỏ 30x30cm ( khăn kg) | kg | - Chất liệu cotton; Hàng dầy ; Màu trắng | 121,300 | |
438 | Khăn lau nhỏ 30x30cm | Chiếc | - Chất liệu cotton; Màu sắc: trắng; vàng; thổ cẩm | 7,800 | |
439 | GIẤY VỆ SINH | Giấy vệ sinh Hà nội 3 lớp tím | Dây | - Là sản phẩm cao cấp, được làm từ 100% bột giấy nguyên chất nhập khẩu từ nước ngoài. Giấy có độ mềm mại và mịn màng. Giấy dai, không bụi và không có hóa chất tẩy trắng. - Giấy đẹp có lõi; 3 lớp; 10c/dây |
89,400 |
440 | Giấy vệ sinh Hà nội 3 lớp xanh | Dây | - Là sản phẩm cao cấp, được làm từ 100% bột giấy nguyên chất nhập khẩu từ nước ngoài. Giấy có độ mềm mại và mịn màng. Giấy dai, không bụi và không có hóa chất tẩy trắng. - Giấy đẹp không lõi; 3 lớp; 10c/dây |
91,600 | |
441 | Giấy vệ sinh Watersilk | Dây | Có lõi; 12c/dây | 47,500 | |
442 | Giấy vệ sinh công nghiệp | Cuộn | - Thành phần: 100% bột giấy nguyên sinh - Trọng lượng: 700g; 2 lớp - Cao cuộn: 9cm; Kích thước tờ: 9x12cm |
29,900 | |
443 | KHĂN GIẤY ĂN | Giấy ăn Pulpy hộp | Hộp | Hộp chữ nhật- 180 tờ-2 lớp; 186x200mm Mềm mại, mịn màng, dai, thấm hút nước tốt, không mùi. Sử dụng đa dạng: phòng khách, nhà ăn, trên xe, trên bàn làm việc, bồn rửa tay, rửa mặt. |
28,200 |
444 | Giấy ăn Watersilk hộp | Hộp | Hộp chữ nhật- 150 tờ-2 lớp; 210x200mm | 26,500 | |
445 | Giấy ăn Watersilk túi lụa | Gói | Gói nilon chữ nhật - 200 tờ-2 lớp; 210x195mm | 24,900 | |
446 | Giấy ướt Mamamy | Gói | - 80 tờ/gói; 200*150mm; Hàng không mùi; - Không bị khô da khi sử dụng; - Ngừa hăm & rôm sảy cho bé – duy nhất được Hội Phụ khoa Việt Nam khuyên dùng. |
49,200 | |
447 | ĐỒ TẨY RỬA | Nước rửa chén Sunlight 450ml | Lọ | - Nước rửa chén hương chanh. - Khử sạch mùi tanh, an toàn, hiệu quả. |
19,400 |
448 | Nước rửa chén Sunlight 750ml | Lọ | - Nước rửa chén hương chanh. - Khử sạch mùi tanh, an toàn, hiệu quả. |
32,600 | |
449 | Nước rửa kính GIFT 580ml | Lọ | - Nước lau kính Gift được đánh giá cao về hiệu quả tẩy rửa và diệt khuẩn tốt, đồng thời hạn chế bám bụi trở lại. - Thiết kế dạng phun xịt, có tay cầm khá tiện lợi cho nhu cầu làm sạch bề mặt kính bàn họp, cửa tại các văn phòng, nhà ở, chung cư.. |
29,300 | |
450 | Nước rửa tay Lifeboy 180g | Lọ | - Ngăn ngừa vi khuẩn lây lan trên da với ion Bạc+ hỗ trợ cùng đề kháng da tự nhiên | 39,200 | |
451 | Nước rửa tay Lifeboy 500g | Lọ | - Ngăn ngừa vi khuẩn lây lan trên da với ion Bạc+ hỗ trợ cùng đề kháng da tự nhiên | 84,500 | |
452 | Nước rửa tay Lifeboy - can 4kg | Can | - Thành phần diệt khuẩn tiên tiến, bảo vệ 99.9% vi khuẩn, làm sạch và bảo vệ làn da - Tinh chất sữa giúp giữ ẩm, làm mềm và mịn da - Mùi hương dễ chịu - Tiết kiệm hơn với can lớn 4kg |
337,400 | |
453 | Nước lau sàn - GIFT nhà sạch 1 lít | Lọ | Các mùi: Hương hoa Ylang; Hương hoa Lily; Hương Bạc Hà | 36,500 | |
454 | Nước lau sàn - GIFT nhà sạch 3.8kg | Lọ | Các mùi: Hương hoa Ylang; Hương hoa Lily; Baby smile; Hương hoa Tulip; Hương Bạc Hà; Hương hoa Iris; Hương hoa Sakura | 103,200 | |
455 | Nước rửa nhà VS - GIFT 600ml | Chai | - Giúp khử mùi, tẩy các vết ố lâu ngày trên bề mặt men sứ hiệu quả. | 33,800 | |
456 | Nước rửa nhà VS - GIFT 900ml | Chai | - Giúp khử mùi, tẩy các vết ố lâu ngày trên bề mặt men sứ hiệu quả. | 39,700 | |
457 | Nước rửa nhà VS - Gift 3.8kg | Can | - Mùi hương bạc hà - Công thức 5 giây tác động vượt trội; Kháng khuẩn 99.9% - Công dụng: Sạch vết bẩn; lưu hương thơm ngát, khử mùi hôi; ngừa vi khuẩn; sáng bóng |
107,000 | |
458 | Nước rửa nhà VS - VIM 500ml | Lọ | - Giúp khử mùi, tẩy các vết ố lâu ngày trên bề mặt men sứ hiệu quả. | 29,300 | |
459 | Nước rửa nhà VS - VIM 880ml | Lọ | - Giúp khử mùi, tẩy các vết ố lâu ngày trên bề mặt men sứ hiệu quả. | 43,600 | |
460 | Xà phòng rửa tay Lifeboy 90g | Bánh | - Dòng xà bông cục Lifebuoy giúp chăm sóc da và bảo vệ khỏi 99.9% vi khuẩn. | 16,600 | |
461 | Xà phòng OMO 400g | Gói | - Dùng cho giặt tay - Xoáy bay nhanh vết bẩn cứng đầu - An toàn , nhẹ nhàng với da tay |
24,900 | |
462 | Xà phòng OMO 770g | Gói | - | 49,200 | |
463 | 1 SỐ HÀNG KHÁC | Hộp thơm Glade | Hộp | - Dạng sáp; 180ml - Công thức đậm đặc giúp thời gian tỏa hương lên đến 30 ngày. - Có nhiều mùi hương như: hương táo; hương hoa lài; hương Lavender; hương cỏ hoa; …. |
64,000 |
464 | Bình xịt muỗi / côn trùng | Bình | - Dung tích: 600ml - Sản phẩm không mùi; khả năng diệt côn trùng nhanh mọi nơi, mọi ngóc ngách. - An toàn cho người sử dụng, không gây dị ứng kích ứng, không làm hoen ố bề mặt tiếp xúc |
86,700 | |
465 | Cốc giấy trắng | Cốc | - Dung tích: 180ml - Đường kính miệng: 72mm - Đường kính đáy: 52mm - Chiều cao: 72mm |
800 | |
466 | Găng tay cao su | Đôi | - Là sản phẩm có nhiều ứng dụng trong đời sống hàng ngày. - Mục đích bảo vệ đôi tay của người sử dụng. - Đủ size và có 2 màu: đỏ; vàng |
25,500 | |
467 | Găng tay nilon | Hộp | - Dùng 1 lần, đảm bảo an toàn cho sức khỏe da tay | 16,600 |
NẾU BẠN MUỐN NHẬN BÁO GIÁ MỚI NHẤT NGÀY HÔM NAY CÓ NHỮNG ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CHO DOANH NGHIỆP SỬ DỤNG THƯỜNG XUYÊN - BÁO GIÁ BÁN BUÔN CHO DOANH NGHIỆP ( FILE EXCEL - DOWNLOAD BÁO GIÁ MỚI NHẤT )
BẠN BẤM ĐĂNG KÝ NHẬN LUÔN TẠI ĐÂY
ĐĂNG KÝ NHẬN - DOWNLOAD - BẤM TẠI ĐÂY
(Vì tránh trường hợp các bên nhận báo giá vì nhiều mục đích khác nhau không phải là mục đích hợp tác, nên Tiên Tiến phải thông qua bước ghi nhận thông tin nhằm phục vụ Bạn tốt hơn)
----------------------------------
NẾU BẠN LÀ DOANH NGHIỆP MUỐN SỬ DỤNG VĂN PHÒNG PHẨM TRỌN GÓI THƯỜNG XUYÊN
HÃY LIÊN HỆ ĐỂ TIÊN TIẾN GỬI BÁO GIÁ THEO ĐÚNG YÊU CẦU - GIÚP BẠN DỄ DÀNG TÌM KIẾM VÀ SO SÁNH
----------------------------------
Tư vấn sản phẩm và dịch vụ cung cấp văn phòng phẩm trọn gói tại đây:
Liên hệ số điện thoại : 0983213678
Hoặc tư vấn online qua Zalo OA chính thức của Tiên Tiến : https://zalo.me/vpptientien
Văn phòng phẩm Trọn gói Tiến Tiến
Sẵn sàng phục vụ Bạn
----------------------------------
DOWNLOAD -> BÁO GIÁ CHUNG BÊN TRÊN THEO FILE EXCEL >> TẠI ĐÂY
ĐĂNG KÝ BÁO GIÁ ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CHO DN SỬ DỤNG THƯỜNG XUYÊN >> TẠI ĐÂY
Không có bình luận nào cho bài viết.
Viết bình luận